![]() (og) Kristjan Kask 28 | |
![]() Ats Purje (Thay: Onni Suutari) 61 | |
![]() (Pen) Aleksander Svedovski 64 | |
![]() Enrico Veensalu (Thay: Sander Kapper) 73 | |
![]() Ronaldo Tiismaa 73 | |
![]() Reimo Madissoo (Thay: Henri Valja) 73 | |
![]() Kenlou Laasner (Thay: Evert Talviste) 75 | |
![]() Kaspar Laur (Thay: Aleksander Svedovski) 75 | |
![]() Kristjan Kask 79 | |
![]() Georg Pank 88 | |
![]() Ranet Ristikivi (Thay: Martin Kaos) 89 | |
![]() Virgo Vallik (Thay: Robin Limberg) 90 | |
![]() Airon Kollo (Thay: Vadim Mihhailov) 90 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại