![]() Hugo Palutaja (Thay: Taijo Teniste) 46 | |
![]() Murad Velijev (Thay: Karl Gustav Kokka) 61 | |
![]() Samuel Merilai (Thay: Karl Laanelaid) 61 | |
![]() Ats Purje (Thay: Marek Kaljumae) 65 | |
![]() Joosep Poder (Thay: Taavi Jurisoo) 65 | |
![]() Ragnar Klavan 73 | |
![]() Sacha Marie Martinez (Thay: Nikita Kalmokov) 73 | |
![]() Egert Ounapuu (Thay: Ousman Ceesay) 73 | |
![]() Oleksandr Musolitin (Thay: Ismael Garcia) 79 | |
![]() Daniil Sheviakov (Thay: Aleksander Svedovski) 87 | |
![]() Ramon Smirnov (Thay: Stanislav Baranov) 87 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Nomme United
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Giao hữu
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại