![]() Kaspar Laur 34 | |
![]() Ats Purje 66 | |
![]() Vadim Aksjonov 75 | |
![]() Ats Purje 79 | |
![]() Ats Purje 87 | |
![]() Roman Sobtsenko 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Maardu Linnameeskond
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
8 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại