![]() Muhammad Sadam 6 | |
![]() Shervoni Mabatshoev 35 | |
![]() Shahrom Samiev 45+1' | |
![]() McKeal Abdullah (Thay: Fareed Ullah) 56 | |
![]() Manuchekhr Safarov 65 | |
![]() Nuriddin Khamrokulov (Thay: Rustam Soirov) 66 | |
![]() Vakhdat Khanonov 70 | |
![]() Umair Ali (Thay: Alamgir Ghazi) 72 | |
![]() Tabrezi Islomov (Thay: Akhtam Nazarov) 73 | |
![]() Sharafdzhon Solehov (Thay: Shervoni Mabatshoev) 73 | |
![]() Mohammad Hayat 75 | |
![]() Imran Kayani (Thay: Adeel Younas) 83 | |
![]() Moin Ahmed (Thay: Mohammad Hayat) 83 | |
![]() Shayak Dost (Thay: Ali Uzair) 83 | |
![]() Alisher Shukurov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 84 | |
![]() Abubakr Sulaymonov (Thay: Shahrom Samiev) 84 |
Thống kê trận đấu Tajikistan vs Pakistan
số liệu thống kê

Tajikistan

Pakistan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tajikistan vs Pakistan
Tajikistan (4-2-3-1): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Parvizdzhon Umarbaev (7), Ekhson Pandzhshanbe (17), Rustam Soirov (9), Shahrom Samiev (22), Shervoni Mabatshoev (15), Amadoni Kamolov (13)
Pakistan (5-3-2): Yousof Ejaz Butt (1), Umer Hayat (2), Muhammad Sadam (14), Waqar Ihtisham (5), Abdullah Iqbal (4), Mohammad Fazal (15), Ali Uzair (16), Rahis Nabi (8), Alamgir Ghazi (7), Adeel Younas (11), Fareed Ullah (10)

Tajikistan
4-2-3-1
1
Rustam Yatimov
5
Manuchekhr Safarov
6
Vahdat Hanonov
2
Zoir Dzhuraboev
19
Akhtam Nazarov
7
Parvizdzhon Umarbaev
17
Ekhson Pandzhshanbe
9
Rustam Soirov
22
Shahrom Samiev
15
Shervoni Mabatshoev
13
Amadoni Kamolov
10
Fareed Ullah
11
Adeel Younas
7
Alamgir Ghazi
8
Rahis Nabi
16
Ali Uzair
15
Mohammad Fazal
4
Abdullah Iqbal
5
Waqar Ihtisham
14
Muhammad Sadam
2
Umer Hayat
1
Yousof Ejaz Butt

Pakistan
5-3-2
Thay người | |||
66’ | Rustam Soirov Nuriddin Khamrokulov | 56’ | Fareed Ullah McKeal Abdullah |
73’ | Shervoni Mabatshoev Sharafdzhon Solehov | 72’ | Alamgir Ghazi Umair Ali |
73’ | Akhtam Nazarov Tabrez Islomov | 83’ | Adeel Younas Imran Kayani |
84’ | Parvizdzhon Umarbaev Alisher Shukurov | 83’ | Mohammad Hayat Moin Ahmed |
84’ | Shahrom Samiev Abubakr Sulaymonov | 83’ | Ali Uzair Shayak Dost |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakhmatsho Rakhmatzoda | Saqib Hanif | ||
Dalerjon Barotov | Hassan Ali | ||
Mukhriddin Khasanov | Mamoon Moosa Khan | ||
Sharafdzhon Solehov | Imran Kayani | ||
Nuriddin Khamrokulov | Umair Ali | ||
Sodikjon Kurbonov | Moin Ahmed | ||
Alisher Shukurov | Tauqeer Ul Hassan | ||
Mekhrubon Karimov | Shayak Dost | ||
Fatkhullo Olimzoda | Abdul Rehman | ||
Abubakr Sulaymonov | McKeal Abdullah | ||
Tabrez Islomov |
Nhận định Tajikistan vs Pakistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Tajikistan
Giao hữu
Kings Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Pakistan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
SAFF Cup
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại