Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Sodikdzhon Kurbonov
35
Sodikdzhon Kurbonov (Thay: Vahdat Hanonov)
35
Firas Al-Buraikan
46
Shervoni Mabatshoev (Thay: Alidzhoni Ayni)
52
Rustam Soirov (Thay: Shahrom Samiev)
52
Saleh Al-Shehri (Thay: Abdullah Hadi Radif)
74
Awn Al Slaluli
74
Mohammed Al Owais
74
Rustam Soirov
80
Parvizdzhon Umarbaev
82
Alisher Dzhalilov
82
Tabrezi Islomov (Thay: Amadoni Kamolov)
87
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Firas Al-Buraikan)
90

Thống kê trận đấu Tajikistan vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Tajikistan
Tajikistan
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tajikistan vs Ả Rập Xê-út

Tajikistan (4-4-2): Rustam Yatimov (1), Manuchekhr Safarov (5), Vahdat Hanonov (6), Zoir Dzhuraboev (2), Akhtam Nazarov (19), Amadoni Kamolov (13), Parvizdzhon Umarbaev (7), Ekhson Pandzhshanbe (17), Alijoni Ayni (20), Shahrom Samiev (22), Alisher Dzhalilov (10)

Ả Rập Xê-út (3-5-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Ali Lajami (4), Awn Al-Saluli (3), Hassan Kadesh (14), Mohammed Al-Breik (6), Mohamed Kanno (23), Mukhtar Ali (7), Salem Al Dawsari (10), Ayman Yahya (15), Abdullah Hadi Radif (20), Firas Al-Buraikan (9)

Tajikistan
Tajikistan
4-4-2
1
Rustam Yatimov
5
Manuchekhr Safarov
6
Vahdat Hanonov
2
Zoir Dzhuraboev
19
Akhtam Nazarov
13
Amadoni Kamolov
7
Parvizdzhon Umarbaev
17
Ekhson Pandzhshanbe
20
Alijoni Ayni
22
Shahrom Samiev
10
Alisher Dzhalilov
9
Firas Al-Buraikan
20
Abdullah Hadi Radif
15
Ayman Yahya
10
Salem Al Dawsari
7
Mukhtar Ali
23
Mohamed Kanno
6
Mohammed Al-Breik
14
Hassan Kadesh
3
Awn Al-Saluli
4
Ali Lajami
21
Mohammed Khalil Al Owais
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-5-2
Thay người
35’
Vahdat Hanonov
Sodikjon Kurbonov
74’
Abdullah Hadi Radif
Saleh Al-Shehri
52’
Alidzhoni Ayni
Shervoni Mabatshoev
90’
Firas Al-Buraikan
Abdulrahman Ghareeb
52’
Shahrom Samiev
Rustam Soirov
87’
Amadoni Kamolov
Tabrez Islomov
Cầu thủ dự bị
Shervoni Mabatshoev
Ahmed Al-Kassar
Dalerjon Barotov
Mohammed Alyami
Mukhriddin Khasanov
Raghid Najjar
Tabrez Islomov
Fawaz Al Saqour
Mekhrubon Karimov
Mohammed Al Fatil
Sodikjon Kurbonov
Rayan Hamed
Amirbek Juraboev
Yasir Al Shahrani
Alisher Shukurov
Faisal Al-Ghamdi
Ruslan Khailoev
Sami Al Naji
Murodali Aknazarov
Abdulrahman Ghareeb
Rustam Soirov
Abbas Al-Hassan
Nuriddin Khamrokulov
Saleh Al-Shehri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Tajikistan

Giao hữu
19/11 - 2024
13/11 - 2024
Kings Cup
14/10 - 2024
11/10 - 2024
Giao hữu
08/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
07/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X