![]() Mitchell Glasson 17 | |
![]() Campbell Dovison (Thay: Mitchell Glasson) 46 | |
![]() Yunus Ismatulloev 53 | |
![]() Giovanni De Abreu (Thay: Peter Antoniou) 58 | |
![]() Zachary de Jesus (Thay: Corey Sutherland) 58 | |
![]() Abdumanon Hoji (Thay: Mekhrubon Khamidov) 58 | |
![]() Daniel Bennie 64 | |
![]() Nathan Amanatidis (Thay: Nestory Irankunda) 66 | |
![]() Rustam Kamolov (Thay: Yunus Ismatulloev) 69 | |
![]() Nuriddin Oriyonmekhr (Thay: Bilol Boboev) 69 | |
![]() Nathan Barrie (Thay: Aden Green) 85 | |
![]() Tohiri Muhammadjoni (Thay: Rabboni Kamolov) 86 | |
![]() Nathan Amanatidis (Kiến tạo: Daniel Bennie) 90+9' |
Thống kê trận đấu Tajikistan U17 vs Australia U17
số liệu thống kê

Tajikistan U17

Australia U17
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 20
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tajikistan U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Australia U17
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại