![]() Lucas Sanabria 32 | |
![]() Hugo Valde (Kiến tạo: Oscar Ruiz) 45+3' | |
![]() Hugo Valde (Kiến tạo: Ezequiel Aranda) 51 | |
![]() Antonio Bareiro (Thay: Ruben Lezcano) 56 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: Nestor Gimenez) 57 | |
![]() Matias Verdun (Thay: Ezequiel Aranda) 64 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Oscar Cardozo) 65 | |
![]() Derlis Rodriguez 66 | |
![]() Edgar Benitez 69 | |
![]() Marcelo Paredes 75 | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez (Thay: Marcelo Paredes) 75 | |
![]() Luis Cabral (Thay: Derlis Rodriguez) 78 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira (Thay: Hugo Valde) 78 | |
![]() Ivan Piris 85 | |
![]() Ronal Dominguez 86 | |
![]() William Mendieta (Thay: Lucas Sanabria) 89 | |
![]() Alvaro Campuzano 90 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Libertad
số liệu thống kê

Tacuary

Libertad
6 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 18
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Libertad
Thay người | |||
64’ | Ezequiel Aranda Matias Verdun | 56’ | Ruben Lezcano Antonio Bareiro Alvarez |
75’ | Marcelo Paredes Jorge Daniel Gonzalez Marquet | 57’ | Nestor Gimenez Ivan Ramirez |
78’ | Derlis Rodriguez Luis Alberto Cabral Vazquez | 65’ | Oscar Cardozo Roque Luis Santa Cruz Cantero |
78’ | Hugo Valde Patryck Magalhaes Ferreira | 89’ | Lucas Sanabria William Mendieta |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Huesca | Rodrigo Mario Morinigo Acosta | ||
Matias Verdun | Ivan Ramirez | ||
Rodney Pedrozo | Cristian Miguel Riveros Nunez | ||
Jorge Daniel Gonzalez Marquet | Cristian Martinez | ||
Victor Hugo Ayala Nunez | William Mendieta | ||
Luis Alberto Cabral Vazquez | Antonio Bareiro Alvarez | ||
Patryck Magalhaes Ferreira | Roque Luis Santa Cruz Cantero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại