![]() (VAR check) 14 | |
![]() Ruben Lezcano (Thay: Ivan Franco) 45 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Hector Villalba) 46 | |
![]() Luis Cabral 55 | |
![]() Camilo Mayada 60 | |
![]() Valdeci Moreira 70 | |
![]() Pablo Espinoza (Thay: Valdeci Moreira) 71 | |
![]() Valdeci Moreira 72 | |
![]() Luis Cardozo (Thay: Camilo Mayada) 76 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Oscar Cardozo) 76 | |
![]() Estiven Perez (Thay: Jorge Ortega) 77 | |
![]() Ivan Salcedo (Thay: Derlis Rodriguez) 78 | |
![]() Ivan Piris 81 | |
![]() Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini (Thay: Hugo Valde) 85 | |
![]() Marcelo Paredes 90+1' | |
![]() Marcelo Paredes 90+2' | |
![]() Estiven Perez 90+6' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Libertad
số liệu thống kê

Tacuary

Libertad
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Libertad
Thay người | |||
71’ | Valdeci Moreira Pablo Esteban Espinoza Acosta | 45’ | Ivan Franco Ruben Lezcano |
77’ | Jorge Ortega Estiven Osmar Perez Yegros | 46’ | Hector Villalba Roque Luis Santa Cruz Cantero |
78’ | Derlis Rodriguez Ivan Salcedo Martinez | 76’ | Camilo Mayada Luis Carlos Cardozo Espillaga |
85’ | Hugo Valde Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | 76’ | Oscar Cardozo Adrian Alcaraz Torales |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Alonso | Angel Gonzalez | ||
Pablo Esteban Espinoza Acosta | Pablo Aguilar | ||
Ivan Salcedo Martinez | Luis Carlos Cardozo Espillaga | ||
Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | Hernesto Caballero Benitez | ||
Alfredo Amarilla | Ruben Lezcano | ||
Tomas Guerrero | Adrian Alcaraz Torales | ||
Estiven Osmar Perez Yegros | Roque Luis Santa Cruz Cantero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại