![]() Luis Martinez 24 | |
![]() Luis Farina (Kiến tạo: Nestor Camacho) 39 | |
![]() Facundo Barcelo (Kiến tạo: Bernardo Benitez) 45+1' | |
![]() Marcelo Paredes (Thay: Victor Ayala) 46 | |
![]() Derlis Rodriguez (Thay: Jorge Daniel Gonzalez) 46 | |
![]() Rodney Pedrozo (Thay: Oscar Ruiz) 46 | |
![]() Rodney Pedrozo (Thay: Edgar Benitez) 46 | |
![]() Rodney Pedrozo 52 | |
![]() Luis Martinez (Kiến tạo: Ezequiel Aranda) 58 | |
![]() Walter Clar 62 | |
![]() Oscar Ruiz 63 | |
![]() Brahian Fernandez (Thay: Estivel Moreira) 66 | |
![]() Thiago Servin (Thay: Walter Clar) 66 | |
![]() Enrique Javier Borja (Thay: Nestor Camacho) 67 | |
![]() Oscar Ruiz 70 | |
![]() Ruben Rios 72 | |
![]() Ronal Dominguez 74 | |
![]() Luis Martinez 83 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira (Thay: Ronal Dominguez) 87 | |
![]() Brahian Fernandez 88 | |
![]() Enrique Javier Borja (Kiến tạo: Facundo Barcelo) 90 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Alexis Fernandez) 90 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Facundo Barcelo) 90 | |
![]() Kevin Lezcano (Thay: Luis Farina) 90 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira 90+4' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Guarani
số liệu thống kê

Tacuary

Guarani
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 22
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Guarani
Thay người | |||
46’ | Victor Ayala Marcelo Miguel Paredes Valdez | 66’ | Walter Clar Thiago Servin |
46’ | Edgar Benitez Rodney Pedrozo | 66’ | Estivel Moreira Brahian Matias Fernandez Fernandez |
46’ | Jorge Daniel Gonzalez Derlis Rodriguez | 67’ | Nestor Camacho Enrique Javier Borja |
87’ | Ronal Dominguez Patryck Magalhaes Ferreira | 90’ | Luis Farina Kevin Lezcano |
90’ | Alexis Fernandez Marcos Benitez | 90’ | Facundo Barcelo Cesar Mino |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Miguel Paredes Valdez | Martin Rodriguez | ||
Patryck Magalhaes Ferreira | Gustavo David Vargas Areco | ||
Marcos Benitez | Thiago Servin | ||
Rodney Pedrozo | Brahian Matias Fernandez Fernandez | ||
Derlis Rodriguez | Enrique Javier Borja | ||
Luis Alberto Cabral Vazquez | Kevin Lezcano | ||
Diego Huesca | Cesar Mino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại