![]() Denis Popovic 10 | |
![]() Sacha Marasovic 21 | |
![]() Daniel Stefulj (Thay: Nino Milic) 33 | |
![]() Sacha Marasovic 43 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Nino Kouter) 46 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Lovro Bizjak) 46 | |
![]() Luka Susnjara 50 | |
![]() Mark Zabukovnik 61 | |
![]() Zan Besir (Thay: Sacha Marasovic) 67 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Luka Susnjara) 68 | |
![]() Damjan Vuklisevic 72 | |
![]() Miha Kompan Breznik 73 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Denis Christ Damsen Kouao) 75 | |
![]() Nabil Khali (Thay: Alen Korosec) 75 | |
![]() Ibrahim Kargbo Jr. (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 80 | |
![]() David Zec 84 | |
![]() Mahne (Thay: Ziga Ovsenek) 86 | |
![]() Zan Karnicnik 87 | |
![]() (Pen) Mihael Briski 89 | |
![]() Tin Matic (Thay: Denis Popovic) 89 | |
![]() Ibrahim Kargbo Jr. 90+2' |
Thống kê trận đấu Tabor vs NK Celje
số liệu thống kê

Tabor

NK Celje
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tabor vs NK Celje
Thay người | |||
67’ | Sacha Marasovic Zan Besir | 33’ | Nino Milic Daniel Stefulj |
68’ | Luka Susnjara Fahd Richard Ndzengue Moubeti | 46’ | Lovro Bizjak Aljosa Matko |
75’ | Denis Christ Damsen Kouao Zacharie Iscaye | 46’ | Nino Kouter Matic Vrbanec |
75’ | Alen Korosec Nabil Khali | 80’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Ibrahim Kargbo Jr. |
86’ | Ziga Ovsenek Mahne | 89’ | Denis Popovic Tin Matic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Besir | Tin Matic | ||
Zacharie Iscaye | Matjaz Rozman | ||
Alen Jurca | Nejc Ajhmajer | ||
Nabil Khali | Aljosa Matko | ||
Mahne | Lukas Macak | ||
Fahd Richard Ndzengue Moubeti | Matic Vrbanec | ||
Mark Seliskar | Ibrahim Kargbo Jr. | ||
Aleksandar Zeljkovic | Daniel Stefulj | ||
Manji Moses Gimsay | Klemen Nemanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại