![]() David Zec 13 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Zan Flis) 17 | |
![]() Ziga Ovsenek 18 | |
![]() Tom Alen Tolic 41 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Adrian Zeljkovic) 46 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble (Thay: Ivan Bozic) 46 | |
![]() Ziga Ovsenek 54 | |
![]() Ivan Maevskiy (Thay: Mark Zabukovnik) 56 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Tamar Svetlin) 56 | |
![]() Coba Gomes Da Costa (Thay: Nabil Khali) 63 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Denis Christ Damsen Kouao) 69 | |
![]() Milan Kocic (Thay: Tom Kljun) 70 | |
![]() Tin Matic (Thay: Nino Kouter) 78 | |
![]() Jakoslav Stankovic 84 | |
![]() Robert Caks (Thay: Tom Alen Tolic) 90 |
Thống kê trận đấu Tabor vs NK Celje
số liệu thống kê

Tabor

NK Celje
18 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 30
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tabor vs NK Celje
Thay người | |||
46’ | Adrian Zeljkovic Jakoslav Stankovic | 17’ | Zan Flis Amadej Brecl |
63’ | Nabil Khali Coba Gomes Da Costa | 46’ | Ivan Bozic Nene Bi Junior Gbamble |
69’ | Denis Christ Damsen Kouao Zacharie Iscaye | 56’ | Tamar Svetlin Vasilije Janjicic |
70’ | Tom Kljun Milan Kocic | 56’ | Mark Zabukovnik Ivan Maevskiy |
90’ | Tom Alen Tolic Robert Caks | 78’ | Nino Kouter Tin Matic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alen Jurca | Tin Matic | ||
Mahne | Metod Jurhar | ||
Milos Savic | Nene Bi Junior Gbamble | ||
Robert Caks | Amadej Brecl | ||
Seliscar | Matic Vrbanec | ||
Jakoslav Stankovic | Dusan Stojinovic | ||
Zacharie Iscaye | Vasilije Janjicic | ||
Coba Gomes Da Costa | Ivan Maevskiy | ||
Milan Kocic | Nino Milic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại