![]() Bernard Karrica 31 | |
![]() Etien Velikonja (Thay: Bernard Karrica) 46 | |
![]() Aleksandar Zeljkovic (Thay: Thadee Kaleba) 46 | |
![]() Tino Agic (Thay: Vahid Selimovic) 46 | |
![]() Dario Kolobaric 46 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Ziga Ovsenek) 58 | |
![]() Jan Andrejasic (Thay: Denis Cerovec) 59 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Nabil Khali) 59 | |
![]() Dino Halilovic (Thay: Adrian Zeljkovic) 71 | |
![]() Ahmed Ankrah (Thay: Alessandro Ahmetaj) 72 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Denis Christ Damsen Kouao) 72 | |
![]() Steven Juncaj (Thay: Dario Kolobaric) 86 | |
![]() (VAR check) 89 | |
![]() Matevz Dajcar 90+6' |
Thống kê trận đấu Tabor vs Gorica
số liệu thống kê

Tabor

Gorica
14 Phạm lỗi 14
38 Ném biên 41
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tabor vs Gorica
Thay người | |||
46’ | Thadee Kaleba Aleksandar Zeljkovic | 46’ | Bernard Karrica Etien Velikonja |
58’ | Ziga Ovsenek Fahd Richard Ndzengue Moubeti | 46’ | Vahid Selimovic Tino Agic |
59’ | Nabil Khali Jakoslav Stankovic | 59’ | Denis Cerovec Jan Andrejasic |
71’ | Adrian Zeljkovic Dino Halilovic | 72’ | Alessandro Ahmetaj Ahmed Ankrah |
72’ | Denis Christ Damsen Kouao Zacharie Iscaye | 86’ | Dario Kolobaric Steven Juncaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahne | Jan Andrejasic | ||
Aleksandar Zeljkovic | Etien Velikonja | ||
Fahd Richard Ndzengue Moubeti | Steven Juncaj | ||
Alen Jurca | Dennis Zeriali | ||
Mark Seliskar | Ahmed Ankrah | ||
Jakoslav Stankovic | Luka Vekic | ||
Mark Pabai | Tino Agic | ||
Dino Halilovic | Luka Baruca | ||
Zacharie Iscaye | Alen Krajnc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại