![]() Damsen (Kiến tạo: Nabil Khali) 19 | |
![]() Thadee Kaleba 21 | |
![]() Diego Zivulic 25 | |
![]() Etien Velikonja 36 | |
![]() Alessandro Ahmetaj 43 | |
![]() Damsen 45 | |
![]() Alen Korosec (Thay: Thadee Kaleba) 46 | |
![]() Alessandro Ahmetaj 47 | |
![]() Tino Agic (Thay: Alessandro Ahmetaj) 51 | |
![]() Luka Vekic (Thay: Etien Velikonja) 71 | |
![]() Zan Besir (Thay: Matej Jukic) 71 | |
![]() Andraz Struna (Thay: Coba Gomes Da Costa) 75 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Nabil Khali) 75 | |
![]() Aleksandar Zeljkovic (Thay: Adrian Zeljkovic) 75 | |
![]() Jan Andrejasic (Thay: Matija Sirok) 84 | |
![]() Miroslav Ilicic (Thay: Alen Krajnc) 84 | |
![]() Milos Savic (Thay: Damsen) 86 | |
![]() Elvis Letaj 87 | |
![]() Miroslav Ilicic 90+2' |
Thống kê trận đấu Tabor vs Gorica
số liệu thống kê

Tabor

Gorica
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 11
39 Ném biên 39
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tabor vs Gorica
Thay người | |||
46’ | Thadee Kaleba Alen Korosec | 51’ | Alessandro Ahmetaj Tino Agic |
75’ | Adrian Zeljkovic Aleksandar Zeljkovic | 71’ | Matej Jukic Zan Besir |
75’ | Nabil Khali Tom Kljun | 71’ | Etien Velikonja Luka Vekic |
75’ | Coba Gomes Da Costa Andraz Struna | 84’ | Matija Sirok Jan Andrejasic |
86’ | Damsen Milos Savic | 84’ | Alen Krajnc Miroslav Ilicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alen Jurca | Dennis Zeriali | ||
Mahne | Jan Andrejasic | ||
Aleksandar Zeljkovic | Miroslav Ilicic | ||
Tom Kljun | Zan Leban | ||
Milos Savic | Zan Besir | ||
Andraz Struna | Leon Marinic | ||
Zacharie Iscaye | Luka Vekic | ||
Alen Korosec | Ranaldo Biggs | ||
Milan Vukotic | Tino Agic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại