Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tabor vs Aluminij hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/3

Kết thúc

Tabor

Tabor

1 : 1

Aluminij

Aluminij

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 13/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Slovenia
Rajko Stolfa Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Klemen Bolha
15
Dino Stancic
23
Gasper Pecnik
23
Mario Musa
27
Mateo Monjac (Thay: Blaz Urh)
37
Alen Korosec (Thay: Til Mavretic)
37
Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou
43
Klemen Nemanic
45
Nik Marinsek
45+3'
Jaka Bizjak (Thay: Jure Matjasic)
60
Haris Kadric (Thay: Dino Spehar)
60
Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Ziga Ovsenek)
65
Zacharie Iscaye (Thay: Erik Salkic)
66
Jaka Bizjak
68
Marko Ristic
70
Roko Prsa
72
Altin Kryeziu
72
Kevin Doukoure Grobry (Thay: Altin Kryeziu)
75
Karlo Plantak (Thay: Nik Marinsek)
83
Tin Martic (Thay: Roko Prsa)
88
Marko Brest (Thay: Mario Musa)
88
Vid Koderman
90+6'

Thống kê trận đấu Tabor vs Aluminij

số liệu thống kê
Tabor
Tabor
Aluminij
Aluminij
8 Phạm lỗi 22
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 1-0
27/11 - 2021
H1: 2-2
13/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
Hạng 2 Slovenia
23/08 - 2024
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Tabor

Hạng 2 Slovenia
09/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
Hạng 2 Slovenia
23/11 - 2024
H1: 2-0
16/11 - 2024
H1: 2-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Slovenia
31/10 - 2024
Hạng 2 Slovenia
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Aluminij

Hạng 2 Slovenia
09/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
Hạng 2 Slovenia
01/03 - 2025
27/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2024
Hạng 2 Slovenia
25/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X