![]() Romet Nigula 2 | |
![]() Markus Vaherna 34 | |
![]() Kenlou Laasner 76 | |
![]() (Pen) Romet Kaupmees 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tabasalu JK
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev U21
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T H T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 20 | T H B T T |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 16 | H H T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B T B B |
7 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | T T H H B |
8 | 9 | 3 | 0 | 6 | -11 | 9 | T B B B B | |
9 | 9 | 1 | 0 | 8 | -17 | 3 | B B T B B | |
10 | 10 | 0 | 3 | 7 | -19 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại