![]() Paulo Retre 11 | |
![]() Tom Beadling 11 | |
![]() Kusini Yengi (Kiến tạo: Amor Layouni) 13 | |
![]() Kusini Yengi 14 | |
![]() Jack Rodwell (Thay: James Donachie) 18 | |
![]() Amor Layouni (Kiến tạo: Milos Ninkovic) 21 | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Joel King) 46 | |
![]() Luke Brattan 54 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Kiến tạo: Milos Ninkovic) 62 | |
![]() Romain Amalfitano 66 | |
![]() Jake Girdwood-Reich (Thay: Paulo Retre) 71 | |
![]() Yeni N'Gbakoto (Thay: Kusini Yengi) 71 | |
![]() Diego Caballo 72 | |
![]() Amor Layouni (Kiến tạo: Brandon Borrello) 75 | |
![]() Nicolas Milanovic (Thay: Milos Ninkovic) 78 | |
![]() Patrick Wood (Thay: Robert Mak) 84 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Joe Lolley) 84 | |
![]() Alex Bonetig (Thay: Aidan Simmons) 87 |
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
số liệu thống kê

Sydney FC

Western Sydney Wanderers
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Joel King (3), Paulo Retre (8), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Anthony Caceres (17), Diego Caballo (18), Robert Mak (11)
Western Sydney Wanderers (4-4-1-1): Lawrence Thomas (20), Aidan Simmons (31), Marcelo (6), Tom Beadling (16), Adam Traore (3), Amor Layouni (11), Calem Nieuwenhof (28), Romain Amalfitano (17), Kusini Yengi (9), Milos Ninkovic (10), Brandon Borrello (26)

Sydney FC
4-2-3-1
1
Andrew Redmayne
23
Rhyan Grant
2
James Donachie
4
Alex Wilkinson
3
Joel King
8
Paulo Retre
26
Luke Brattan
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
18
Diego Caballo
11
Robert Mak
26
Brandon Borrello
10
Milos Ninkovic
9
Kusini Yengi
17
Romain Amalfitano
28
Calem Nieuwenhof
11 2
Amor Layouni
3
Adam Traore
16
Tom Beadling
6
Marcelo
31
Aidan Simmons
20
Lawrence Thomas

Western Sydney Wanderers
4-4-1-1
Thay người | |||
18’ | James Donachie Jack Rodwell | 71’ | Kusini Yengi Yeni N'Gbakoto |
46’ | Joel King Jaiden Kucharski | 78’ | Milos Ninkovic Nicolas Milanovic |
71’ | Paulo Retre Jake Max Gordwood-Reich | 87’ | Aidan Simmons Alex Bonetig |
84’ | Robert Mak Patrick Wood | ||
84’ | Joe Lolley Adrian Segecic |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Gurd | Daniel Margush | ||
Thomas Heward-Belle | Oliver Bozanic | ||
Jack Rodwell | Nicolas Milanovic | ||
Patrick Wood | Jarrod Carluccio | ||
Adrian Segecic | Yeni N'Gbakoto | ||
Jaiden Kucharski | Alex Bonetig | ||
Jake Max Gordwood-Reich | Alessandro Lopane |
Nhận định Sydney FC vs Western Sydney Wanderers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại