![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Clayton Lewis) 10 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Patrick Yazbek) 10 | |
![]() Adrian Segecic 13 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Patrick Yazbek) 13 | |
![]() Bozhidar Kraev 34 | |
![]() Paulo Retre 53 | |
![]() Steven Peter Ugarkovic (Thay: Alex Rufer) 63 | |
![]() Nicholas Pennington (Thay: Kosta Barbarouses) 63 | |
![]() Bozhidar Kraev 71 | |
![]() Joshua Laws (Thay: Oskar Zawada) 73 | |
![]() Patrick Wood 77 | |
![]() Patrick Wood (Thay: Adrian Segecic) 77 | |
![]() Connor O'Toole (Thay: Diego Caballo) 77 | |
![]() Max Burgess 86 | |
![]() Nicholas Pennington 86 | |
![]() Jaiden Kucharski (Thay: Paulo Retre) 87 | |
![]() Oliver Sail 88 | |
![]() Yan Sasse (Thay: Clayton Lewis) 90 | |
![]() (Pen) Adam Le Fondre 90+7' | |
![]() (Pen) Adam Le Fondre 90+9' |
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê

Sydney FC

Wellington Phoenix
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Wellington Phoenix
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Jack Rodwell (6), Diego Caballo (18), Patrick Yazbek (16), Paulo Retre (8), Max Burgess (22), Anthony Caceres (17), Robert Mak (11), Adam Le Fondre (9)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Lucas Mauragis (12), Kosta Barbarouses (7), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)

Sydney FC
4-2-3-1
1
Andrew Redmayne
23
Rhyan Grant
2
James Donachie
6
Jack Rodwell
18
Diego Caballo
16
Patrick Yazbek
8
Paulo Retre
22
Max Burgess
17
Anthony Caceres
11
Robert Mak
9
Adam Le Fondre
9
Oskar Zawada
10
David Ball
11
Bozhidar Kraev
23
Clayton Lewis
14
Alex Rufer
7
Kosta Barbarouses
12
Lucas Mauragis
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail

Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người | |||
10’ | Patrick Wood Adrian Segecic | 63’ | Kosta Barbarouses Nicholas Pennington |
77’ | Diego Caballo Connor O'Toole | 63’ | Alex Rufer Steven Ugarkovic |
77’ | Adrian Segecic Patrick Wood | 73’ | Oskar Zawada Joshua Laws |
87’ | Paulo Retre Jaiden Kucharski | 90’ | Clayton Lewis Yan Sasse |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Heward-Belle | Oskar van Hattum | ||
Connor O'Toole | Joshua Laws | ||
Aaron Gurd | Nicholas Pennington | ||
Jake Max Gordwood-Reich | Ben Old | ||
Jaiden Kucharski | Steven Ugarkovic | ||
Adrian Segecic | Alex Paulsen | ||
Patrick Wood | Yan Sasse |
Nhận định Sydney FC vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 | B B H H B |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 4 | 28 | H B B B T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại