- Tiago Quintal (Thay: Adrian Segecic)65
- Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala)78
- Joel King (Thay: Jordan Courtney-Perkins)87
- Will Kennedy (Thay: Rhyan Grant)87
- Marin France (Thay: Anas Ouahim)88
- Alexandar Popovic90+2'
- Toshihiro Aoyama28
- Shuto Nakano (Thay: Toshihiro Aoyama)46
- Mutsuki Kato60
- Pieros Sotiriou (Thay: Douglas Da Silva Vieira)60
- Mutsuki Kato (Thay: Marcos Junior)60
- Naoto Arai (Thay: Yusuke Chajima)72
- Pieros Sotiriou79
- Takaaki Shichi83
- Sho Sasaki (Thay: Takaaki Shichi)85
Thống kê trận đấu Sydney FC vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê
Sydney FC
Sanfrecce Hiroshima
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 23
15 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney FC vs Sanfrecce Hiroshima
Thay người | |||
65’ | Adrian Segecic Tiago Quintal | 46’ | Toshihiro Aoyama Shuto Nakano |
78’ | Patryk Klimala Jaiden Kucharski | 60’ | Douglas Da Silva Vieira Pieros Sotiriou |
87’ | Jordan Courtney-Perkins Joel King | 60’ | Marcos Junior Mutsuki Kato |
87’ | Rhyan Grant Will Kennedy | 72’ | Yusuke Chajima Naoto Arai |
88’ | Anas Ouahim Marin France | 85’ | Takaaki Shichi Sho Sasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Gurd | Naoto Arai | ||
Harrison Devenish-Meares | Taishi Matsumoto | ||
Patrick Wood | Shuto Nakano | ||
Joel King | Sho Sasaki | ||
Tiago Quintal | Pieros Sotiriou | ||
Jaiden Kucharski | Yudai Tanaka | ||
Lachlan Middleton | Goro Kawanami | ||
Marin France | Shunki Higashi | ||
Will Kennedy | Kohei Hosoya | ||
Mutsuki Kato | |||
Hayao Kawabe | |||
Goncalo Paciencia |
Nhận định Sydney FC vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Wakra | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Ravshan Kulob | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Taawoun | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | AL Khalidiyah | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Altyn Asyr | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Wehdat | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T H T T |
2 | Sharjah Cultural Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
3 | Sepahan | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | B T B T |
4 | FC Istiklol | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Hussein SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
2 | Shabab Al-Ahli Dubai FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
4 | Kuwait SC | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | T T B B |
3 | Eastern Sports Club | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B T B |
4 | Kaya FC | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Port FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Lion City Sailors FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
3 | Persib Bandung | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T |
4 | Zhejiang Professional | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T H T T |
2 | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
3 | Tampines Rovers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
4 | Lee Man FC | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeonbuk FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
2 | Selangor | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B |
3 | Muang Thong United | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H B H T |
4 | Cebu FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại