Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Joe Lolley2
  • Joe Lolley (Kiến tạo: Douglas Costa)26
  • Jaiden Kucharski (Thay: Douglas Costa)47
  • Adrian Segecic68
  • Jaiden Kucharski (Kiến tạo: Rhyan Grant)86
  • Aaron Gurd (Thay: Alexandar Popovic)87
  • Nathan Amanatidis (Thay: Joe Lolley)87
  • Joel King (Thay: Corey Hollman)87
  • Zinedine Machach16
  • Clarismario Rodrigus (Thay: Daniel Arzani)46
  • Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)46
  • Jason Geria51
  • Jing Reec (Thay: Reno Piscopo)64
  • Jing Reec67
  • Bruno Fornaroli70
  • Fabian Monge (Thay: Ryan Teague)75
  • Brendan Hamill79
  • Adama Traore (Thay: Kasey Bos)81

Thống kê trận đấu Sydney FC vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Sydney FC
Sydney FC
Melbourne Victory
Melbourne Victory
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sydney FC vs Melbourne Victory

Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (5), Alexandar Popovic (41), Jordan Courtney-Perkins (4), Corey Hollman (6), Anthony Caceres (17), Douglas Costa (11), Anas Ouahim (8), Joe Lolley (10), Adrian Segecic (7)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Jack Duncan (25), Jason Geria (2), Brendan Hamill (5), Roderick Miranda (21), Kasey Bos (28), Jordi Valadon (14), Ryan Teague (6), Reno Piscopo (27), Zinedine Machach (8), Daniel Arzani (7), Nikos Vergos (9)

Sydney FC
Sydney FC
4-2-3-1
12
Harrison Devenish-Meares
23
Rhyan Grant
5
Hayden Matthews
41
Alexandar Popovic
4
Jordan Courtney-Perkins
6
Corey Hollman
17
Anthony Caceres
11
Douglas Costa
8
Anas Ouahim
10 2
Joe Lolley
7
Adrian Segecic
9
Nikos Vergos
7
Daniel Arzani
8
Zinedine Machach
27
Reno Piscopo
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
28
Kasey Bos
21
Roderick Miranda
5
Brendan Hamill
2
Jason Geria
25
Jack Duncan
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
47’
Douglas Costa
Jaiden Kucharski
46’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
87’
Alexandar Popovic
Aaron Gurd
46’
Daniel Arzani
Clarismario Rodrigus
87’
Corey Hollman
Joel King
64’
Reno Piscopo
Jing Reec
87’
Joe Lolley
Nathan Amanatidis
75’
Ryan Teague
Fabian Monge
81’
Kasey Bos
Adam Traore
Cầu thủ dự bị
Andrew Redmayne
Daniel Graskoski
Patrick Wood
Adam Traore
Aaron Gurd
Bruno Fornaroli
Tiago Quintal
Clarismario Rodrigus
Joel King
Jing Reec
Jaiden Kucharski
Fabian Monge
Nathan Amanatidis
Joshua Rawlins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
08/10 - 2022
26/01 - 2023
04/03 - 2023
21/10 - 2023
16/12 - 2023
26/01 - 2024
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
28/12 - 2024
20/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
VĐQG Australia
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
VĐQG Australia
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
28/12 - 2024
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC9711822T T H B T
2Adelaide UnitedAdelaide United9531718H T T H B
3Melbourne VictoryMelbourne Victory9522517B T T H B
4Macarthur FCMacarthur FC10433715H H T H T
5Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC9423514B T H T T
7Sydney FCSydney FC9414313T B B H T
8Wellington PhoenixWellington Phoenix9414013T B B B T
9Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners9243-810T T B H B
11Newcastle JetsNewcastle Jets8206-46B B B T B
12Perth GloryPerth Glory10127-225H B B T B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X