![]() Nnamdi Ofoborh (Kiến tạo: George Cox) 8 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Tom Nichols) 61 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: Sam Foley) 64 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Emile Acquah) 64 | |
![]() Elliot Newby (Thay: Isaac Fletcher) 64 | |
![]() Billy Kirkman (Thay: George Cox) 74 | |
![]() Tummise Sobowale 77 | |
![]() Jake Cain (Thay: Billy Kirkman) 83 | |
![]() Harry Smith (Kiến tạo: Gavin Kilkenny) 87 | |
![]() Nnamdi Ofoborh 90+3' |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Barrow
số liệu thống kê

Swindon Town

Barrow
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 30
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Barrow
Swindon Town (3-4-1-2): Jack Bycroft (1), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Tunmise Sobowale (2), George Cox (27), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), Tom Nichols (17), Aaron Drinan (23), Harry Smith (10)
Barrow (3-5-2): Paul Farman (1), Leo Duru (39), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kian Spence (8), Sam Foley (16), Isaac Fletcher (26), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Emile Acquah (20), Aaron Pressley (33)

Swindon Town
3-4-1-2
1
Jack Bycroft
8
Ollie Clarke
5
Will Wright
4
Ryan Delaney
2
Tunmise Sobowale
27
George Cox
18
Gavin Kilkenny
6
Nathan Ofoborh
17
Tom Nichols
23
Aaron Drinan
10
Harry Smith
33
Aaron Pressley
20
Emile Acquah
30
Ben Jackson
15
Robbie Gotts
26
Isaac Fletcher
16
Sam Foley
8
Kian Spence
6
Niall Canavan
42
Theo Vassell
39
Leo Duru
1
Paul Farman

Barrow
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Tom Nichols Kabongo Tshimanga | 64’ | Emile Acquah Tyler Smith |
74’ | Jake Cain Billy Kirkman | 64’ | Sam Foley Connor Mahoney |
83’ | Billy Kirkman Jake Cain | 64’ | Isaac Fletcher Elliot Newby |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel James Barden | Tyler Smith | ||
Joel Cotterill | Kyle Cameron | ||
Paul Glatzel | Junior Tiensia | ||
Jake Cain | David Worrall | ||
Kabongo Tshimanga | Connor Mahoney | ||
Daniel Butterworth | Elliot Newby | ||
Billy Kirkman | Luke Daniels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại