Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Swindon Town vs AFC Wimbledon
Hiệp một bắt đầu.
2'
Cú sút không thành công. Billy Kirkman (Swindon Town) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm nhưng bóng đi chệch cột dọc bên phải. Được kiến tạo bởi Paul Glatzel với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs AFC Wimbledon
Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Daniel Butterworth (22), Will Wright (5), Billy Kirkman (34), George Cox (27), Joel Cotterill (7), Nathan Ofoborh (6), Paul Glatzel (9), Joe Westley (25), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)
AFC Wimbledon (3-5-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), John-Joe O'Toole (5), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Callum Maycock (8), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)

Swindon Town
4-2-3-1
13
Connor Ripley
22
Daniel Butterworth
5
Will Wright
34
Billy Kirkman
27
George Cox
7
Joel Cotterill
6
Nathan Ofoborh
9
Paul Glatzel
25
Joe Westley
21
Kabongo Tshimanga
10
Harry Smith
14
Mathew Stevens
9
Omar Bugiel
7
James Tilley
12
Alistair Smith
8
Callum Maycock
4
Jake Reeves
11
Josh Neufville
5
John-Joe O'Toole
31
Joe Lewis
33
Isaac Ogundere
1
Owen Goodman

AFC Wimbledon
3-5-2
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Josh Kelly | ||
Tunmise Sobowale | James Ball | ||
Jake Cain | Marcus Browne | ||
Tom Nichols | Lewis Ward | ||
Gavin Kilkenny | Riley Harbottle | ||
Miguel Freckleton | Aron Sasu | ||
Botan Ameen | Joe Pigott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 12 | 8 | 24 | 72 | B H H H H |
2 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | B B T H B |
3 | ![]() | 40 | 19 | 13 | 8 | 13 | 70 | T T B T T |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 13 | 67 | B H H T H |
5 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 22 | 65 | B T H H B |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 40 | 19 | 5 | 16 | -3 | 62 | B B T T B |
8 | ![]() | 40 | 15 | 16 | 9 | 8 | 61 | H H H B T |
9 | ![]() | 40 | 14 | 17 | 9 | 8 | 59 | T T B B H |
10 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 16 | 58 | T T H T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 12 | 12 | 4 | 57 | H B T T H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 14 | 12 | 8 | 56 | H B H T T |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 1 | 53 | B H B B H | |
14 | ![]() | 40 | 12 | 15 | 13 | 0 | 51 | H H H B T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 11 | 16 | -8 | 50 | T H B B B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 10 | 17 | -3 | 49 | H H T B H |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -16 | 47 | B T B B H |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | T H H H H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -18 | 45 | T B H H T |
21 | ![]() | 40 | 10 | 12 | 18 | -13 | 42 | T H H H B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 13 | 18 | -26 | 40 | T T H T B |
23 | ![]() | 40 | 10 | 6 | 24 | -21 | 36 | B H B T T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 10 | 23 | -30 | 31 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại