Thứ Ba, 29/04/2025
Matt Grimes
9
Harry Darling
28
Joel Piroe (Kiến tạo: Liam Cullen)
39
Jay Fulton
60
Samuel Kalu
61
Samuel Kalu (Thay: Craig Cathcart)
61
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Yaser Asprilla)
61
Joel Latibeaudiere
64
Olivier Ntcham (Thay: Luke Cundle)
66
Samuel Kalu
69
James Morris (Thay: Tom Dele-Bashiru)
70
Daniel Bachmann
71
Liam Cullen
74
Joe Allen (Thay: Liam Cullen)
77
Joel Piroe (Kiến tạo: Joel Latibeaudiere)
78
Joel Latibeaudiere (Kiến tạo: Matt Grimes)
87

Thống kê trận đấu Swansea vs Watford

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Watford
Watford
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Watford

Tất cả (34)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Matt Grimes đã kiến tạo thành bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Joel Latibeaudiere đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joel Latibeaudiere đã trúng đích!

87' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

78'

Joel Latibeaudiere đã kiến tạo để ghi bàn.

78' G O O O A A A L - Joel Piroe đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joel Piroe đã trúng đích!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

77'

Liam Cullen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Allen.

77'

Liam Cullen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' G O O O A A A L - Liam Cullen đã đến đích!

G O O O A A A L - Liam Cullen đã đến đích!

74' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

71' Thẻ vàng cho Daniel Bachmann.

Thẻ vàng cho Daniel Bachmann.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Tom Dele-Bashiru rời sân và anh ấy được thay thế bởi James Morris.

70'

Tom Dele-Bashiru rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69' Thẻ vàng cho Samuel Kalu.

Thẻ vàng cho Samuel Kalu.

66'

Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Olivier Ntcham

66'

Luke Cundle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64' Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

61'

Yaser Asprilla rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

Đội hình xuất phát Swansea vs Watford

Swansea (4-3-3): Steven Benda (13), Joel Latibeaudiere (22), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Ryan Manning (3), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Luke Cundle (18), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17), Liam Cullen (20)

Watford (3-5-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), William Troost-Ekong (5), Craig Cathcart (15), Mario Gaspar (3), Yaser Asprilla (18), Leandro Bacuna (25), Tom Dele-Bashiru (24), Jeremy Ngakia (2), Keinan Davis (7), Ismaila Sarr (23)

Swansea
Swansea
4-3-3
13
Steven Benda
22
Joel Latibeaudiere
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
3
Ryan Manning
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
18
Luke Cundle
31
Oliver Cooper
17 2
Joel Piroe
20
Liam Cullen
23
Ismaila Sarr
7
Keinan Davis
2
Jeremy Ngakia
24
Tom Dele-Bashiru
25
Leandro Bacuna
18
Yaser Asprilla
3
Mario Gaspar
15
Craig Cathcart
5
William Troost-Ekong
27
Christian Kabasele
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-5-2
Thay người
66’
Luke Cundle
Olivier Ntcham
61’
Yaser Asprilla
Vakoun Issouf Bayo
77’
Liam Cullen
Joe Allen
61’
Craig Cathcart
Samuel Kalu
70’
Tom Dele-Bashiru
James William Morris
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Ben Hamer
Nathan Wood
Francisco Sierralta
Kyle Naughton
James William Morris
Matthew Sorinola
Vakoun Issouf Bayo
Cameron Congreve
Samuel Kalu
Joe Allen
Joseph Hungbo
Olivier Ntcham
Adrian Blake
Huấn luyện viên

Paul Clement

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/09 - 2015
19/01 - 2016
22/10 - 2016
15/04 - 2017
23/09 - 2017
30/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
H1: 0-0
06/10 - 2022
H1: 1-0
31/12 - 2022
H1: 1-0
25/10 - 2023
H1: 0-0
07/03 - 2024
H1: 0-1
06/11 - 2024
H1: 1-0
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow