Thứ Sáu, 11/04/2025
Lee Peltier
30
Cameron Humphreys
34
Oliver Cooper
54
Arvin Appiah
62
Arvin Appiah (Thay: Sam Clucas)
62
Jamal Lowe (Thay: Oliver Cooper)
65
Jay Fulton
67
Tom Eaves (Thay: Sam Nombe)
72
Liam Walsh (Thay: Ronald Pereira)
73
Aimar Govea (Thay: Jay Fulton)
73
Aimar Govea (Thay: Ronald Pereira)
73
Liam Walsh (Thay: Jay Fulton)
73
(og) Andy Rinomhota
74
Charlie Wyke (Thay: Cafu)
86
Shane Ferguson (Thay: Lee Peltier)
86
Matt Grimes
87

Thống kê trận đấu Swansea vs Rotherham United

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Rotherham United
Rotherham United
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Rotherham United

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.

Thẻ vàng dành cho Matt Grimes.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Cafu sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Wyke.

86'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

85'

Lee Peltier rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

74' BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Andy Rinomhota đưa bóng vào lưới của mình!

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

73'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

73'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

72'

Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

67' Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

65'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

62'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.

54' Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

30' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

29' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Swansea vs Rotherham United

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)

Rotherham United (5-4-1): Viktor Johansson (1), Sebastian Revan (28), Hakeem Odoffin (22), Lee Peltier (21), Cameron Humphreys (24), Cohen Bramall (3), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Sam Clucas (8), Cafú (7), Sam Nombe (29)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
29
Sam Nombe
7
Cafú
8
Sam Clucas
12
Andy Rinomhota
18
Oliver Rathbone
3
Cohen Bramall
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
22
Hakeem Odoffin
28
Sebastian Revan
1
Viktor Johansson
Rotherham United
Rotherham United
5-4-1
Thay người
65’
Oliver Cooper
Jamal Lowe
62’
Sam Clucas
Arvin Appiah
73’
Jay Fulton
Liam Walsh
72’
Sam Nombe
Tom Eaves
86’
Lee Peltier
Shane Ferguson
86’
Cafu
Charlie Wyke
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Dillon Phillips
Bashir Humphreys
Femi Seriki
Charlie Patino
Shane Ferguson
Liam Walsh
Ben Hatton
Azeem Abdulai
Tom Eaves
Jerry Yates
Charlie Wyke
Jamal Lowe
Arvin Appiah
Mykola Kukharevych
Aimar Govea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/07 - 2022
28/02 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
09/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X