Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ryan Manning 13 | |
![]() Matthew Olosunde (Thay: Tom Barkhuizen) 36 | |
![]() Hannes Wolf (Thay: Olivier Ntcham) 46 | |
![]() Ryan Manning 51 | |
![]() Scott Sinclair (Thay: Joe Rafferty) 63 | |
![]() Gregory Cunningham 65 | |
![]() Kyle Joseph (Thay: Joel Piroe) 74 | |
![]() Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman) 84 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Cyrus Christie) 84 | |
![]() Joel Latibeaudiere 87 | |
![]() Ched Evans 87 | |
![]() Korey Smith 88 | |
![]() Patrick Bauer 90+1' |
Thống kê trận đấu Swansea vs Preston North End


Diễn biến Swansea vs Preston North End

Thẻ vàng cho Patrick Bauer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Korey Smith.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ched Evans.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Cyrus Christie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Fulton.
Ben Whiteman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.
Joel Piroe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Joseph.

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Joe Rafferty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.
Joe Rafferty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Ryan Manning đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hannes Wolf.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Swansea vs Preston North End
Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Korey Smith (7), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Joel Latibeaudiere (22), Cyrus Christie (23), Olivier Ntcham (10), Joel Piroe (17)
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Gregory Cunningham (3), Tom Barkhuizen (29), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Joe Rafferty (15), Daniel Johnson (11), Emil Riis Jakobsen (19), Ched Evans (9)


Thay người | |||
46’ | Olivier Ntcham Hannes Wolf | 36’ | Tom Barkhuizen Matthew Olosunde |
74’ | Joel Piroe Kyle Joseph | 63’ | Joe Rafferty Scott Sinclair |
84’ | Cyrus Christie Jay Fulton | 84’ | Ben Whiteman Ryan Ledson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Fisher | Sean Maguire | ||
Ryan Bennett | Connor Ripley | ||
Jay Fulton | Liam Lindsay | ||
Liam Walsh | Matthew Olosunde | ||
Michael Obafemi | Ryan Ledson | ||
Kyle Joseph | Alistair McCann | ||
Hannes Wolf | Scott Sinclair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại