Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
(og) Forson Amankwah
4
Marcelino Nunez
45+1'
Kenny McLean
48
Harry Darling
53
Ante Crnac (Thay: Oscar Schwartau)
58
Shane Duffy
67
Josh Tymon (Thay: Kyle Naughton)
70
Gabriel Forsyth (Thay: Forson Amankwah)
71
Florian Bianchini (Thay: Ji-Sung Eom)
71
Jose Cordoba (Thay: Benjamin Chrisene)
71
Jose Cordoba
72
Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)
79
Myles Peart-Harris
79
Myles Peart-Harris (Thay: Oliver Cooper)
79
Liam Gibbs (Thay: Jack Stacey)
80
Onel Hernandez (Thay: Marcelino Nunez)
80
Zan Vipotnik (Thay: Liam Cullen)
80
Josh Key
88

Thống kê trận đấu Swansea vs Norwich City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Norwich City
Norwich City
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Norwich City

Tất cả (27)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Josh Key.

Thẻ vàng cho Josh Key.

80'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

80'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

80'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

80'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Myles Peart-Harris.

79'

Oliver Cooper đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

79'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

72'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

72'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi [player2].

71'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

71'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Gabriel Forsyth.

71'

Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

70'

Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Josh Tymon.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67' Thẻ vàng cho Shane Duffy.

Thẻ vàng cho Shane Duffy.

58'

Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.

53' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Swansea vs Norwich City

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Ben Chrisene (14), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Oscar Schwartau (29), Forson Amankwah (18), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
26
Kyle Naughton
17
Goncalo Franco
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
10
Eom Ji-sung
20
Liam Cullen
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
18
Forson Amankwah
29
Oscar Schwartau
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
14
Ben Chrisene
6
Callum Doyle
4
Shane Duffy
3
Jack Stacey
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
70’
Kyle Naughton
Josh Tymon
58’
Oscar Schwartau
Ante Crnac
71’
Ji-Sung Eom
Florian Bianchini
71’
Benjamin Chrisene
José Córdoba
79’
Goncalo Franco
Joe Allen
71’
Forson Amankwah
Gabriel Forsyth
79’
Oliver Cooper
Myles Peart-Harris
80’
Jack Stacey
Liam Gibbs
80’
Liam Cullen
Žan Vipotnik
80’
Marcelino Nunez
Onel Hernández
Cầu thủ dự bị
Jon Mclaughlin
George Long
Josh Tymon
Grant Hanley
Nelson Abbey
José Córdoba
Jay Fulton
Kellen Fisher
Joe Allen
Liam Gibbs
Florian Bianchini
Onel Hernández
Myles Peart-Harris
Gabriel Forsyth
Azeem Abdulai
Ante Crnac
Žan Vipotnik
Kaide Gordon
Tình hình lực lượng

Andy Fisher

Va chạm

Jacob Sørensen

Chấn thương bàn chân

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Ashley Barnes

Không xác định

Huấn luyện viên

Paul Clement

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
06/04 - 2013
15/12 - 2013
29/03 - 2014
07/11 - 2015
05/03 - 2016
Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
10/12 - 2022
22/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X