Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Ryan Manning (Kiến tạo: Olivier Ntcham)1
  • Michael Obafemi (Kiến tạo: Kyle Naughton)12
  • Matthew Sorinola (Thay: Joel Latibeaudiere)20
  • Jay Fulton (Thay: Joe Allen)68
  • Ryan Manning73
  • Ben Cabango (Thay: Ryan Manning)75
  • Cameron Congreve (Thay: Olivier Ntcham)76
  • Michael Obafemi90
  • Tyler Burey39
  • Billy Mitchell42
  • Ryan Leonard (Thay: Charlie Cresswell)64
  • George Saville (Thay: Jamie Shackleton)64
  • Shaun Hutchinson (Thay: Jake Cooper)64
  • Scott Malone65
  • Andreas Voglsammer (Thay: Billy Mitchell)75
  • (og) Ben Cabango90
  • (og) Nathan Wood90
  • (og) Ben Cabango90+3'
  • (og) Nathan Wood90+5'

Thống kê trận đấu Swansea vs Millwall

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Millwall
Millwall
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Millwall

Tất cả (25)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' BÀN GỠ RỒI - Nathan Wood tự đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN GỠ RỒI - Nathan Wood tự đưa bóng vào lưới của mình!

90+5' MỤC TIÊU RIÊNG - [player1] đưa bóng vào lưới của anh ấy!

MỤC TIÊU RIÊNG - [player1] đưa bóng vào lưới của anh ấy!

90+3' BÀN GỠ RỒI - Ben Cabango tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Ben Cabango tự đưa bóng vào lưới!

90+1' Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Congreve.

75'

Ryan Manning ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Cabango.

75'

Billy Mitchell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

73' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Joe Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Fulton.

65' Thẻ vàng cho Scott Malone.

Thẻ vàng cho Scott Malone.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Jake Cooper sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shaun Hutchinson.

64'

Jamie Shackleton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.

64'

Charlie Cresswell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Leonard.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

42' Thẻ vàng cho Billy Mitchell.

Thẻ vàng cho Billy Mitchell.

39' Thẻ vàng cho Tyler Burey.

Thẻ vàng cho Tyler Burey.

Đội hình xuất phát Swansea vs Millwall

Swansea (3-4-2-1): Andy Fisher (1), Harry Darling (6), Kyle Naughton (26), Nathan Wood (23), Joel Latibeaudiere (22), Ryan Manning (3), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Olivier Ntcham (10), Joel Piroe (17), Michael Obafemi (9)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Honeyman (39), Tyler Burey (14), Benik Afobe (7)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
1
Andy Fisher
6
Harry Darling
26
Kyle Naughton
23
Nathan Wood
22
Joel Latibeaudiere
3
Ryan Manning
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
10
Olivier Ntcham
17
Joel Piroe
9
Michael Obafemi
7
Benik Afobe
14
Tyler Burey
39
George Honeyman
16
Jamie Shackleton
8
Billy Mitchell
11
Scott Malone
2
Danny McNamara
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
20’
Joel Latibeaudiere
Matthew Sorinola
64’
Jamie Shackleton
George Saville
68’
Joe Allen
Jay Fulton
64’
Charlie Cresswell
Ryan Leonard
75’
Ryan Manning
Ben Cabango
64’
Jake Cooper
Shaun Hutchinson
76’
Olivier Ntcham
Cameron Congreve
75’
Billy Mitchell
Andreas Voglsammer
Cầu thủ dự bị
Cameron Congreve
George Saville
Oliver Cooper
Andreas Voglsammer
Matthew Sorinola
Ryan Leonard
Liam Cullen
George Evans
Ben Cabango
Shaun Hutchinson
Jay Fulton
George Long
Steven Benda
Isaac Olaofe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
03/10 - 2020
10/04 - 2021
16/09 - 2021
06/04 - 2022
17/08 - 2022
15/03 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
10/11 - 2024
H1: 0-0
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
03/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X