Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jamie Paterson (Kiến tạo: Ryan Manning)29
- Joel Piroe (Kiến tạo: Jamie Paterson)60
- Ryan Manning63
- Jake Bidwell (Kiến tạo: Jamie Paterson)74
- Leandro Bacuna26
- Will Vaulks90
Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City
Diễn biến Swansea vs Cardiff City
Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Joel Piroe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.
Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.
Ryan Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Cabango.
Ciaron Brown sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.
G O O O A A A L - Jake Bidwell là mục tiêu!
Leandro Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Collins.
Korey Smith ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.
Thẻ vàng cho Ryan Manning.
G O O O A A A L - Joel Piroe là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Jamie Paterson đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.
Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City
Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ryan Bennett (2), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Ethan Laird (27), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Jake Bidwell (24), Korey Smith (7), Jamie Paterson (12), Joel Piroe (17)
Cardiff City (5-4-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Sean Morrison (4), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Ciaron Brown (30), Leandro Bacuna (7), Joe Ralls (8), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Kieffer Moore (10)
Thay người | |||
67’ | Korey Smith Olivier Ntcham | 68’ | Leandro Bacuna James Collins |
81’ | Ryan Bennett Ben Cabango | 80’ | Ciaron Brown Rubin Colwill |
85’ | Joel Piroe Liam Cullen | 84’ | Joe Ralls Will Vaulks |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Latibeaudiere | Dillon Phillips | ||
Liam Walsh | Perry Ng | ||
Olivier Ntcham | Joel Bagan | ||
Morgan Whittaker | Will Vaulks | ||
Liam Cullen | Rubin Colwill | ||
Steven-Andreas Benda | Mark Harris | ||
Ben Cabango | James Collins |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Swansea vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại