Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Liam Cullen10
  • Remy Lascary17
  • Jhoanner Chavez (Kiến tạo: Anass Zaroury)19
  • (og) Julien Le Cardinal45
  • Azeem Abdulai (Thay: Eom Ji-sung)58
  • Angelo Fulgini (Thay: Anass Zaroury)66
  • Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)67
  • Zan Vipotnik (Thay: Goncalo Franco)67
  • Joe Allen (Thay: Liam Cullen)78
  • Kyle Naughton (Thay: Josh Key)78
  • Joe Allen90+7'
  • Harry Darling90+10'
  • Jordan Amavi25
  • Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson)59
  • Abdallah Sima (Thay: Jonas Martin)64
  • Hugo Magnetti67
  • Romain Faivre67
  • Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite)69
  • Callum Robinson (Thay: Chris Willock)73
  • Anwar El Ghazi (Thay: Wilfried Kanga)73
  • Callum Robinson (Kiến tạo: Ollie Tanner)79
  • Perry Ng90+10'
  • Rubin Colwill90+10'

Thống kê trận đấu Swansea vs Cardiff City

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Cardiff City
Cardiff City
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Cardiff City

Tất cả (347)
90+10' Rubin Colwill của Cardiff đã bị Oliver Langford phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rubin Colwill của Cardiff đã bị Oliver Langford phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+10' Tại Sân vận động Liberty, Harry Darling đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

Tại Sân vận động Liberty, Harry Darling đã nhận thẻ vàng của đội chủ nhà.

90+10' Perry Ng (Cardiff) nhận thẻ vàng.

Perry Ng (Cardiff) nhận thẻ vàng.

90+9'

Ronald Pereira Martins của Swansea bị bắt lỗi việt vị.

90+8'

Đá phạt cho Swansea bên phần sân của Cardiff.

90+7' Joe Allen của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Swansea.

Joe Allen của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Swansea.

90+7'

Oliver Langford ra hiệu cho Cardiff được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Bóng an toàn khi Swansea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Cardiff tại Swansea.

90+2'

Ném biên cho Swansea.

90+2'

Cardiff được hưởng quả phạt góc do Oliver Langford thực hiện.

90+1'

Đá phạt cho Cardiff ở phần sân nhà.

90'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

89'

Swansea thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cardiff.

89'

Ở Swansea, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

88'

Oliver Langford ra hiệu cho Swansea được hưởng quả đá phạt.

87'

Oliver Langford trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

87'

Ethan Horvath của Cardiff đã trở lại sân cỏ.

86'

Oliver Langford chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Ethan Horvath của Cardiff vẫn chưa bình phục.

85'

Phạt góc cho Swansea.

84'

Oliver Langford ra hiệu cho Swansea ném biên bên phần sân của Cardiff.

Đội hình xuất phát Swansea vs Cardiff City

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Jesper Daland (5), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Aaron Ramsey (10), Chris Willock (16), Wilfried Kanga (15)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Lawrence Vigouroux
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
17
Goncalo Franco
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
10
Eom Ji-sung
20
Liam Cullen
15
Wilfried Kanga
16
Chris Willock
10
Aaron Ramsey
19
Yakou Méïté
18
Alex Robertson
3
Manolis Siopis
11
Callum O'Dowda
5
Jesper Daland
12
Calum Chambers
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
58’
Eom Ji-sung
Azeem Abdulai
59’
Alex Robertson
Rubin Colwill
67’
Oliver Cooper
Jay Fulton
69’
Yakou Meite
Ollie Tanner
67’
Goncalo Franco
Žan Vipotnik
73’
Wilfried Kanga
Anwar El Ghazi
78’
Josh Key
Kyle Naughton
73’
Chris Willock
Callum Robinson
78’
Liam Cullen
Joe Allen
Cầu thủ dự bị
Nathan Broome
Anwar El Ghazi
Kristian Pedersen
Jak Alnwick
Kyle Naughton
Joel Bagan
Nelson Abbey
Andy Rinomhota
Jay Fulton
Cian Ashford
Florian Bianchini
Ollie Tanner
Azeem Abdulai
Callum Robinson
Žan Vipotnik
Rubin Colwill
Joe Allen
Dimitrios Goutas
Tình hình lực lượng

Andy Fisher

Va chạm

Jamilu Collins

Không xác định

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Joe Ralls

Chấn thương háng

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Paul Clement

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
03/11 - 2013
09/02 - 2014
Hạng nhất Anh
12/12 - 2020
20/03 - 2021
17/10 - 2021
02/04 - 2022
23/10 - 2022
01/04 - 2023
17/09 - 2023
16/03 - 2024
25/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
10/11 - 2024
H1: 0-0
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
03/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X