![]() Lukas Parger 15 | |
![]() Jonas Karner 15 | |
![]() Petar Dodig 15 | |
![]() Lukas Parger 17 | |
![]() (Pen) Peter Kiedl 19 | |
![]() Sebastian Aigner 36 | |
![]() Dario Barada 39 | |
![]() Senad Mustafic 44 | |
![]() Samuel Stueckler (Kiến tạo: Peter Kiedl) 45+2' | |
![]() Kristijan Makovec (Thay: Patrick Obermuller) 46 | |
![]() Adriel (Thay: Marko Martinovic) 46 | |
![]() Federico Crescenti (Thay: Tamas Herbaly) 46 | |
![]() Kristijan Makovec (Thay: Patrick Obermueller) 46 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Lukas Parger) 65 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Samuel Stuckler) 66 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Leon Grube) 66 | |
![]() Jonas Locker (Thay: Samuel Stueckler) 66 | |
![]() Lukas Brueckler 68 | |
![]() David Burger (Thay: Gabriel Haider) 79 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Jonas Karner) 79 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl) 85 | |
![]() Leon Grgic 86 | |
![]() Franco Flueckiger 86 | |
![]() Lukas Brueckler (Kiến tạo: Federico Crescenti) 89 | |
![]() Lukas Brueckler (Kiến tạo: Jannik Wanner) 90 | |
![]() Benjamin Dibrani (Thay: Okan Aydin) 90 | |
![]() (Pen) Leon Grgic 90+4' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

SW Bregenz
Sturm Graz II
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 2
31 Ném biên 21
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Sturm Graz II
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Petar Dodig (55), Patrick Obermuller (38), Dario Barada (4), Marko Martinovic (3), Okan Aydin (10), Tamas Herbaly (9), Lukas Parger (8), Jannik Wanner (42), Lukas Brckler (19), Sebastian Aigner (20)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Jonas Karner (8), Peter Kiedl (9), Tizian-Valentino Scharmer (16), Leon Grube (18), Samuel Stuckler (21), Leon Grgic (22), Sebastian Pirker (27), Nikola Stosic (29), Senad Mustafic (30)

SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
55
Petar Dodig
38
Patrick Obermuller
4
Dario Barada
3
Marko Martinovic
10
Okan Aydin
9
Tamas Herbaly
8
Lukas Parger
42
Jannik Wanner
19 3
Lukas Brckler
20
Sebastian Aigner
30
Senad Mustafic
29
Nikola Stosic
27
Sebastian Pirker
22
Leon Grgic
21
Samuel Stuckler
18
Leon Grube
16
Tizian-Valentino Scharmer
9
Peter Kiedl
8
Jonas Karner
6
Gabriel Haider
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marko Martinovic Adriel | 66’ | Samuel Stueckler Jonas Locker |
46’ | Patrick Obermueller Kristijan Makovec | 66’ | Leon Grube Oliver Sorg |
46’ | Tamas Herbaly Federico Crescenti | 79’ | Jonas Karner Antonio Ilic |
65’ | Lukas Parger Slobodan Mihajlovic | 79’ | Gabriel Haider David Reinhold Burger |
90’ | Okan Aydin Benjamin Dibrani | 85’ | Peter Kiedl Ermal Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Grubor | Jonas Locker | ||
Adriel | Ermal Krasniqi | ||
Benjamin Dibrani | Jacob Peter Hodl | ||
Kristijan Makovec | Antonio Ilic | ||
Federico Crescenti | David Reinhold Burger | ||
Mario Gintsberger | Oliver Sorg | ||
Slobodan Mihajlovic | Christoph Wiener-Pucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại