![]() Petar Dodig 30 | |
![]() Thorsten Schriebl 31 | |
![]() Daniel Maderner (Kiến tạo: Christian Lichtenberger) 44 | |
![]() Martin Schneider 46 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Thomas Mayer) 58 | |
![]() Marco Gantschnig 62 | |
![]() Lukas Graf (Thay: Milos Jovicic) 68 | |
![]() Lukas Graf (Thay: Milos Jovicic) 70 | |
![]() Sebastian Aigner 77 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Jannik Wanner) 79 | |
![]() Adriel (Thay: Kristijan Makovec) 85 | |
![]() Lenn Jastremski (Thay: Michael Cheukoua) 86 | |
![]() Martin Murg (Thay: Christian Lichtenberger) 86 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Thomas Schiestl) 86 | |
![]() Martin Murg (Kiến tạo: Lenn Jastremski) 89 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Grazer AK
số liệu thống kê

SW Bregenz

Grazer AK
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Grazer AK
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Benjamin Dibrani (6), Petar Dodig (55), Patrick Obermuller (38), Dario Barada (4), Sebastian Aigner (20), Okan Aydin (10), Tamas Herbaly (9), Jannik Wanner (42), Lukas Brckler (19), Kristijan Makovec (21)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Michael Lang (21), Benjamin Rosenberger (27), Milos Jovicic (30), Christian Lichtenberger (10), Thomas Mayer (16), Thomas Schiestl (17), Thorsten Schriebl (20), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)

SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
6
Benjamin Dibrani
55
Petar Dodig
38
Patrick Obermuller
4
Dario Barada
20
Sebastian Aigner
10
Okan Aydin
9
Tamas Herbaly
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
21
Kristijan Makovec
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
17
Thomas Schiestl
16
Thomas Mayer
10
Christian Lichtenberger
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
79’ | Jannik Wanner Slobodan Mihajlovic | 58’ | Thomas Mayer Gabriel Zirngast |
85’ | Kristijan Makovec Adriel | 68’ | Milos Jovicic Lukas Graf |
86’ | Thomas Schiestl Felix Holzhacker | ||
86’ | Michael Cheukoua Lenn Jastremski | ||
86’ | Christian Lichtenberger Martin Murg |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Grubor | Christoph Nicht | ||
Lukas Parger | Gabriel Zirngast | ||
Mario Gintsberger | Lukas Graf | ||
Slobodan Mihajlovic | Felix Holzhacker | ||
Adriel | Lenn Jastremski | ||
Federico Crescenti | Kevin Prince Milla | ||
Martin Murg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại