Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Krienzer (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 15 | |
![]() Ivo Kralj 27 | |
![]() Adriel (Kiến tạo: Lars Nussbaumer) 37 | |
![]() Martin Salentinig 41 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Ivo Kralj) 45 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Andreas Pfingstner) 46 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Andreas Pfingster) 46 | |
![]() Elias Jandrisevits 49 | |
![]() Maximilian Suppan (Thay: Marco Allmannsdorfer) 56 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Jan Stefanon) 64 | |
![]() Daniel Tiefenbach (Thay: Johannes Tartarotti) 64 | |
![]() Djawal Kaiba 68 | |
![]() Daniel Saurer (Thay: Nino Pungarsek) 73 | |
![]() Reality Asemota (Thay: Philipp Zuna) 73 | |
![]() Reality Asemota 75 | |
![]() Marco Rottensteiner (Thay: Djawal Kaiba) 79 | |
![]() Renan (Thay: Marcel Monsberger) 79 | |
![]() Stefan Sulzer (Thay: Martin Krienzer) 82 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs ASK Voitsberg

Diễn biến SW Bregenz vs ASK Voitsberg
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Stefan Sulzer.
Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Renan.

Thẻ vàng cho Reality Asemota.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Reality Asemota.
Nino Pungarsek rời sân và được thay thế bởi Daniel Saurer.

Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Daniel Tiefenbach.
Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Marco Allmannsdorfer rời sân và được thay thế bởi Maximilian Suppan.

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Andreas Pfingster rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ivo Kralj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Stefanon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Salentinig.
Lars Nussbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivo Kralj.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs ASK Voitsberg
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Raul Marte (17), Lars Nussbaumer (8), Ivo Antonio Kralj (44), Djawal Kaiba (33), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10), Jan Stefanon (70)
ASK Voitsberg (4-1-4-1): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Marco Allmannsdorfer (4), Jakob Jantscher (89), Philipp Scheucher (12), Nino Pungarsek (8), Philipp Zuna (10), Martin Krienzer (15)

Thay người | |||
64’ | Johannes Tartarotti Daniel Tiefenbach | 46’ | Andreas Pfingster Philipp Seidl |
64’ | Jan Stefanon Mario Vucenovic | 56’ | Marco Allmannsdorfer Maximilian Suppan |
79’ | Djawal Kaiba Marco Rottensteiner | 73’ | Nino Pungarsek Daniel Saurer |
79’ | Marcel Monsberger Renan | 73’ | Philipp Zuna Reality Asemota |
82’ | Martin Krienzer Stefan Sulzer |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Florian Schogl | ||
Marco Rottensteiner | Daniel Saurer | ||
Daniel Tiefenbach | Stefan Sulzer | ||
Florian Prirsch | Reality Asemota | ||
Renan | Philipp Seidl | ||
Mario Vucenovic | Christoph Strommer | ||
Burak Ergin | Maximilian Suppan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | H B T B B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại