![]() Arjan Malic 12 | |
![]() Nico Wiesinger 13 | |
![]() Nikola Gataric (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 15 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Gontie Diomande) 39 | |
![]() David Bumberger (Thay: Nico Wiesinger) 46 | |
![]() David Ungar (Thay: Nils Seufert) 46 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Stefan Rakowitz) 60 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 60 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Sandro Schendl) 60 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Darijo Pecirep) 60 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner) 70 | |
![]() Luca Pazourek 75 | |
![]() Aleksandar Lutovac (Thay: Nik Marinsek) 80 | |
![]() Mark Grosse 81 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Christian Gartner) 82 | |
![]() Aleksandar Lutovac 88 | |
![]() Moritz Wels 90+1' | |
![]() Kilian Kretschmer 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Ried
số liệu thống kê

SV Stripfing

SV Ried
17 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 24
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Ried
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Markus Lackner (28), Simon Furtlehner (23), Florian Kopp (20), Stefan Rakowitz (7), Luca Pazourek (14), Christian Gartner (10), Kursat Guclu (8), Nikola Gataric (25), Darijo Pecirep (21), Dario Kreiker (47)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Sandro Schendl (13), Fabian Wohlmuth (19), Arjan Malic (23), Nico Wiesinger (44), Nik Marinsek (7), Gontie Junior Diomande (10), Nils Seufert (11), Nikola Stosic (37), Mark Grosse (9)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
7
Stefan Rakowitz
14
Luca Pazourek
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
9
Mark Grosse
37
Nikola Stosic
11
Nils Seufert
10
Gontie Junior Diomande
7
Nik Marinsek
44
Nico Wiesinger
23
Arjan Malic
19
Fabian Wohlmuth
13
Sandro Schendl
5
Nikki Havenaar
1
Andreas Leitner

SV Ried
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou | 39’ | Gontie Diomande Marc Andre Schmerbock |
60’ | Stefan Rakowitz Joshua Steiger | 46’ | Nico Wiesinger David Bumberger |
60’ | Darijo Pecirep Lukas Haubenwaller | 46’ | Nils Seufert David Ungar |
70’ | Markus Lackner Dejan Radonjic | 60’ | Sandro Schendl Fabian Rossdorfer |
82’ | Christian Gartner Moritz Wels | 80’ | Nik Marinsek Aleksandar Lutovac |
Cầu thủ dự bị | |||
Moritz Wels | Marc Andre Schmerbock | ||
Christos Papadimitriou | David Bumberger | ||
Timo Schmelzer | Fabian Rossdorfer | ||
Joshua Steiger | Jonas Mayer | ||
Lukas Haubenwaller | Aleksandar Lutovac | ||
Dejan Radonjic | David Ungar | ||
Edwin Djulic | Jonas Wendlinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại