- Darijo Pecirep11
- Kilian Kretschmer45
- Simon Furtlehner58
- Nikola Gataric (Thay: Ayi Silva Kangani)63
- Joshua Steiger (Thay: Moritz Wels)63
- Darijo Pecirep (Kiến tạo: Dario Kreiker)68
- Stefan Rakowitz (Thay: Timo Altersberger)79
- Kuersat Gueclue81
- Denis Dizdarevic (Thay: Markus Lackner)86
- Simon Furtlehner87
- Philipp Seidl (Thay: David Heindl)33
- Niklas Szerencsi (Kiến tạo: Olivier N'Zi)35
- Lukas Walchhuetter53
- Thalyson53
- Tiba (Kiến tạo: Tobias Mandler)57
- Niklas Szerencsi (Kiến tạo: Artur Murza)63
- Nemanja Zikic (Thay: Thalyson)67
- Alexander Hofleitner (Thay: Tiba)67
- Sebastian Leimhofer (Thay: Artur Murza)83
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê
SV Stripfing
Kapfenberger SV
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Kapfenberger SV
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Markus Lackner (28), Simon Furtlehner (23), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Moritz Wels (37), Christian Gartner (10), Kursat Guclu (8), Ayi Silva Kangani (60), Darijo Pecirep (21), Dario Kreiker (47)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Niklas Szerencsi (19), Olivier N'Zi (33), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Thalyson (6), Lukas Walchhutter (17), Florian Haxha (32), Matthias Puschl (8), Artur Murza (11), Tiba (20)
SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
28
Markus Lackner
23
Simon Furtlehner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
37
Moritz Wels
10
Christian Gartner
8
Kursat Guclu
60
Ayi Silva Kangani
21 2
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
20
Tiba
11
Artur Murza
8
Matthias Puschl
32
Florian Haxha
17
Lukas Walchhutter
6
Thalyson
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
33
Olivier N'Zi
19 2
Niklas Szerencsi
1
Richard Strebinger
Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Moritz Wels Joshua Steiger | 33’ | David Heindl Philipp Seidl |
63’ | Ayi Silva Kangani Nikola Gataric | 67’ | Tiba Alexander Hofleitner |
79’ | Timo Altersberger Stefan Rakowitz | 67’ | Thalyson Nemanja Zikic |
86’ | Markus Lackner Denis Dizdarevic | 83’ | Artur Murza Sebastian Leimhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Rakowitz | Alexander Hofleitner | ||
Zvonimir Ziger | Marvin Wieser | ||
Christos Papadimitriou | Nemanja Zikic | ||
Joshua Steiger | Luca Hassler | ||
Denis Dizdarevic | Philipp Seidl | ||
Edwin Djulic | Sebastian Leimhofer | ||
Nikola Gataric | Stefan Djuric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 13 | 10 | 1 | 2 | 10 | 31 | T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | B H T B T |
3 | First Vienna FC | 13 | 8 | 1 | 4 | 6 | 25 | B T T T T |
4 | SW Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T H H H B |
5 | Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T T T |
6 | Kapfenberger SV | 13 | 7 | 1 | 5 | -2 | 22 | B T B B H |
7 | SK Rapid Wien II | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T T T H |
9 | Sturm Graz II | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 0 | 17 | T H H B B |
11 | SKN St. Poelten | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | H B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | T T B B B |
14 | SV Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | -13 | 8 | B B T T B |
15 | SV Stripfing | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | B B B H H |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | -19 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại