![]() Mohamed Sanogo 33 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Patrick Schmidt) 46 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Philipp Ochs) 46 | |
![]() Gontie Diomande (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 47 | |
![]() Simon Furtlehner (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 50 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Timo Schmelzer) 60 | |
![]() Bernhard Luxbacher 62 | |
![]() Christian Ramsebner 64 | |
![]() Darijo Pecirep 65 | |
![]() Matheus Muller Cecchini 65 | |
![]() Christian Ramsebner 66 | |
![]() (Pen) Kelvin Boateng 67 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Matheus Muller Cecchini) 74 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Kerim Abazovic) 74 | |
![]() Felix Orgolitsch (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 77 | |
![]() David Peham (Thay: Kelvin Boateng) 80 | |
![]() Felix Orgolitsch 82 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Sanel Saljic) 84 | |
![]() Aleksa Ilic (Thay: Marco Hausjell) 84 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Kai Stratznig) 84 | |
![]() David Ungar (Thay: Cedomir Bumbic) 87 | |
![]() David Ungar 90 | |
![]() Timo Altersberger 90+3' | |
![]() Daniel Luxbacher 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Stripfing

First Vienna FC
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs First Vienna FC
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Damir Mehmedovic (28), Timo Altersberger (18), Matheus Cecchini Muller (5), Timo Schmelzer (34), Sanel Saljic (9), Marco Hausjell (19), Darijo Pecirep (21)
First Vienna FC (4-2-3-1): Bernhard Unger (1), Jürgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), Philipp Ochs (10), Patrick Schmidt (16), Kelvin Boateng (14)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
15
Christian Ramsebner
23
Simon Furtlehner
24
Kerim Abazovic
28
Damir Mehmedovic
18
Timo Altersberger
5
Matheus Cecchini Muller
34
Timo Schmelzer
9
Sanel Saljic
19
Marco Hausjell
21
Darijo Pecirep
14
Kelvin Boateng
16
Patrick Schmidt
10
Philipp Ochs
28
Kai Stratznig
8
Bernhard Luxbacher
6
Mohamed Sanogo
11
Cedomir Bumbic
13
Anes Omerovic
5
Noah Steiner
25
Jürgen Bauer
1
Bernhard Unger

First Vienna FC
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Timo Schmelzer Osman Abdi | 46’ | Philipp Ochs Gontie Junior Diomande |
74’ | Matheus Muller Cecchini Joshua Steiger | 46’ | Patrick Schmidt Luca Edelhofer |
74’ | Kerim Abazovic Felix Orgolitsch | 80’ | Kelvin Boateng David Peharm |
84’ | Marco Hausjell Aleksa Ilic | 84’ | Kai Stratznig Daniel Luxbacher |
84’ | Sanel Saljic Dario Kreiker | 87’ | Cedomir Bumbic David Ungar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Steiger | Daniel Luxbacher | ||
Felix Orgolitsch | Christopher Giuliani | ||
Aleksa Ilic | David Peharm | ||
Rocco Sutterluty | Joel Kitenge | ||
Kenan Jusic | Gontie Junior Diomande | ||
Dario Kreiker | David Ungar | ||
Osman Abdi | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại