![]() Philipp Ochs (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 7 | |
![]() Silva Kangani (Kiến tạo: Timo Altersberger) 13 | |
![]() Sanel Saljic (Kiến tạo: Timo Altersberger) 43 | |
![]() Timo Schmelzer 45+1' | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: David Peham) 46 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Philipp Ochs) 46 | |
![]() Noah Bischof (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 56 | |
![]() Simon Furtlehner (Thay: Timo Schmelzer) 62 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Thomas Kreuzhuber) 64 | |
![]() Nikola Gataric (Thay: Darijo Pecirep) 72 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Silva Kangani) 72 | |
![]() Nikola Gataric 73 | |
![]() Leonardo Ivkic 74 | |
![]() Kai Stratznig 77 | |
![]() Kelvin Boateng 80 | |
![]() Denis Dizdarevic 87 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Cedomir Bumbic) 87 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Cedomir Bumbic) 89 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Enis Safin) 90 | |
![]() Bernhard Luxbacher 90+6' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Stripfing

First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs First Vienna FC
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Leonardo Ivkic (31), Markus Lackner (28), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Enis Safin (24), Sanel Saljic (9), Timo Schmelzer (34), Ayi Silva Kangani (60), Darijo Pecirep (21), Dario Kreiker (47)
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Christoph Monschein (7), Bernhard Luxbacher (8), David Peharm (9), Philipp Ochs (10), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Thomas Kreuzhuber (15), Noah Bischof (23), Jurgen Bauer (25), Kai Stratznig (28)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
31
Leonardo Ivkic
28
Markus Lackner
20
Florian Kopp
18
Timo Altersberger
24
Enis Safin
9
Sanel Saljic
34
Timo Schmelzer
60
Ayi Silva Kangani
21
Darijo Pecirep
47
Dario Kreiker
28
Kai Stratznig
25
Jurgen Bauer
23
Noah Bischof
15
Thomas Kreuzhuber
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
10
Philipp Ochs
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
7
Christoph Monschein
41
Christopher Giuliani

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Timo Schmelzer Simon Furtlehner | 46’ | Philipp Ochs Daniel Luxbacher |
72’ | Silva Kangani Denis Dizdarevic | 46’ | David Peham Kelvin Boateng |
72’ | Darijo Pecirep Nikola Gataric | 64’ | Thomas Kreuzhuber Kerim Abazovic |
90’ | Enis Safin Masse Scherzadeh | 89’ | Cedomir Bumbic Joel Kitenge |
Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Djulic | Kerim Abazovic | ||
Masse Scherzadeh | Armin Gremsl | ||
Denis Dizdarevic | Daniel Luxbacher | ||
Simon Furtlehner | Mohamed Sanogo | ||
Christos Papadimitriou | Marcel Tanzmayr | ||
Daniel Au Yeong | Kelvin Boateng | ||
Nikola Gataric | Joel Kitenge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại