![]() Philipp Seidl (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 19 | |
![]() Julian Halwachs (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 35 | |
![]() David Ewemade 50 | |
![]() Christoph Strommer 51 | |
![]() Darijo Pecirep 52 | |
![]() Christian Ramsebner 53 | |
![]() Elias Jandrisevits (Thay: Philipp Seidl) 61 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer (Thay: Gabryel) 65 | |
![]() Philipp Zuna (Thay: Jakob Jantscher) 72 | |
![]() Damir Mehmedovic (Thay: Timo Schmelzer) 76 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Dario Kreiker) 76 | |
![]() Dejan Radonjic 81 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Marco Hausjell) 82 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Sanel Saljic) 82 | |
![]() Maximilian Suppan (Thay: Christoph Urdl) 84 | |
![]() Kevin-Prince Milla (Thay: Martin Krienzer) 84 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs ASK Voitsberg
số liệu thống kê

SV Stripfing
ASK Voitsberg
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs ASK Voitsberg
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Dejan Radonjic (4), Christian Ramsebner (15), Kerim Abazovic (24), Dario Kreiker (47), David Ewemade (30), Timo Schmelzer (34), Gabryel (20), Darijo Pecirep (21), Sanel Saljic (9), Marco Hausjell (19)
ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Martin Salentinig (22), Christoph Strommer (27), Dominik Kirnbauer (24), Philipp Seidl (20), Jakob Jantscher (89), Philipp Scheucher (12), Julian Halwachs (25), Martin Krienzer (15), Nino Pungarsek (8), Christoph Urdl (33)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
4
Dejan Radonjic
15
Christian Ramsebner
24
Kerim Abazovic
47
Dario Kreiker
30
David Ewemade
34
Timo Schmelzer
20
Gabryel
21
Darijo Pecirep
9
Sanel Saljic
19
Marco Hausjell
33
Christoph Urdl
8
Nino Pungarsek
15
Martin Krienzer
25
Julian Halwachs
12
Philipp Scheucher
89
Jakob Jantscher
20
Philipp Seidl
24
Dominik Kirnbauer
27
Christoph Strommer
22
Martin Salentinig
31
Florian Schogl
ASK Voitsberg
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Gabryel Konstantin Kerschbaumer | 61’ | Philipp Seidl Elias Jandrisevits |
76’ | Timo Schmelzer Damir Mehmedovic | 72’ | Jakob Jantscher Philipp Zuna |
76’ | Dario Kreiker Florian Wustinger | 84’ | Martin Krienzer Kevin Prince Milla |
82’ | Marco Hausjell Rocco Sutterluty | 84’ | Christoph Urdl Maximilian Suppan |
82’ | Sanel Saljic Joshua Steiger |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Basic | Fabian Ehmann | ||
Konstantin Kerschbaumer | Kevin Prince Milla | ||
Timo Altersberger | Lukas Sidar | ||
Rocco Sutterluty | Maximilian Suppan | ||
Joshua Steiger | Elias Jandrisevits | ||
Damir Mehmedovic | Philipp Zuna | ||
Florian Wustinger | Daniel Schroll |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại