Thứ Ba, 13/05/2025
Saliou Sane (Kiến tạo: Jonas Mayer)
16
Haris Ismailcebioglu
34
Fabian Wohlmuth (Kiến tạo: Martin Rasner)
36
Martin Rasner
42
Dragan Marceta
60
Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
60
Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski)
61
Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind)
61
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu)
61
Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
62
Felix Nachbagauer
66
Belmin Beganovic (Thay: Mark Grosse)
68
Philipp Pomer (Thay: Ante Bajic)
68
Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse)
69
Belmin Beganovic (Thay: Ante Bajic)
69
Paul Karch Jr. (Thay: Din Barlov)
80
Dalibor Velimirovic (Thay: Emilian Metu)
80
Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
82
Nikki Havenaar (Kiến tạo: Saliou Sane)
90+1'
Amir Abdijanovic
90+1'
Philipp Pomer
90+5'

Thống kê trận đấu SV Ried vs SV Horn

số liệu thống kê
SV Ried
SV Ried
SV Horn
SV Horn
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Ried vs SV Horn

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.

90+1'

Saliou Sane đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Nikki Havenaar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikki Havenaar đã ghi bàn!

82'

Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

80'

Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Dalibor Velimirovic.

80'

Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

69'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.

69'

Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.

66' Thẻ vàng cho Felix Nachbagauer.

Thẻ vàng cho Felix Nachbagauer.

61'

Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.

61'

Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.

61'

Kilian Bauernfeind rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.

60'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

60' Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.

36'

Martin Rasner đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Fabian Wohlmuth ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Wohlmuth ghi bàn!

Đội hình xuất phát SV Ried vs SV Horn

SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Oliver Steurer (30), Saliou Sane (9), Ante Bajic (12)

SV Horn (5-4-1): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Felix Nachbagauer (17), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10)

SV Ried
SV Ried
4-4-2
1
Andreas Leitner
31
Fabian Wohlmuth
5
Nikki Havenaar
23
Michael Sollbauer
21
David Bumberger
10
Mark Grosse
8
Martin Rasner
26
Jonas Mayer
30
Oliver Steurer
9
Saliou Sane
12
Ante Bajic
10
Amir Abdijanovic
7
Haris Ismailcebioglu
18
Kilian Bauernfeind
8
Florian Fischerauer
28
Din Barlov
17
Felix Nachbagauer
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
5
Dragan Marceta
11
Paul Lipczinski
1
Matteo Hotop
SV Horn
SV Horn
5-4-1
Thay người
60’
Jonas Mayer
Nik Marinsek
61’
Haris Ismailcebioglu
Lorenzo Coco
69’
Mark Grosse
Philipp Pomer
61’
Kilian Bauernfeind
Dominik Velecky
69’
Ante Bajic
Belmin Beganovic
61’
Paul Lipczinski
Erion Aliji
82’
Martin Rasner
Nemanja Celic
80’
Emilian Metu
Dalibor Velimirovic
80’
Din Barlov
Paul Karch Jr
Cầu thủ dự bị
Nemanja Celic
Dalibor Velimirovic
Fabian Rossdorfer
Lukas Weber
Philipp Pomer
Lorenzo Coco
Belmin Beganovic
Kevin Petuely
Nik Marinsek
Paul Karch Jr
Alexander Mankowski
Dominik Velecky
Felix Wimmer
Erion Aliji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/03 - 2021
08/07 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Áo
29/09 - 2023
H1: 2-0
19/04 - 2024
H1: 0-1
09/08 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
23/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X