Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saliou Sane (Kiến tạo: Jonas Mayer) 16 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 34 | |
![]() Fabian Wohlmuth (Kiến tạo: Martin Rasner) 36 | |
![]() Martin Rasner 42 | |
![]() Dragan Marceta 60 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 60 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski) 61 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Kilian Bauernfeind) 61 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu) 61 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 62 | |
![]() Felix Nachbagauer 66 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Mark Grosse) 68 | |
![]() Philipp Pomer (Thay: Ante Bajic) 68 | |
![]() Philipp Pomer (Thay: Mark Grosse) 69 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Ante Bajic) 69 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Din Barlov) 80 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Emilian Metu) 80 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner) 82 | |
![]() Nikki Havenaar (Kiến tạo: Saliou Sane) 90+1' | |
![]() Amir Abdijanovic 90+1' | |
![]() Philipp Pomer 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs SV Horn


Diễn biến SV Ried vs SV Horn

V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Amir Abdijanovic.
Saliou Sane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikki Havenaar đã ghi bàn!
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Dalibor Velimirovic.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Philipp Pomer.

Thẻ vàng cho Felix Nachbagauer.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Massimiliano Coco.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Kilian Bauernfeind rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Martin Rasner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Wohlmuth ghi bàn!
Đội hình xuất phát SV Ried vs SV Horn
SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), David Bumberger (21), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Oliver Steurer (30), Saliou Sane (9), Ante Bajic (12)
SV Horn (5-4-1): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Felix Nachbagauer (17), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Amir Abdijanovic (10)


Thay người | |||
60’ | Jonas Mayer Nik Marinsek | 61’ | Haris Ismailcebioglu Lorenzo Coco |
69’ | Mark Grosse Philipp Pomer | 61’ | Kilian Bauernfeind Dominik Velecky |
69’ | Ante Bajic Belmin Beganovic | 61’ | Paul Lipczinski Erion Aliji |
82’ | Martin Rasner Nemanja Celic | 80’ | Emilian Metu Dalibor Velimirovic |
80’ | Din Barlov Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Celic | Dalibor Velimirovic | ||
Fabian Rossdorfer | Lukas Weber | ||
Philipp Pomer | Lorenzo Coco | ||
Belmin Beganovic | Kevin Petuely | ||
Nik Marinsek | Paul Karch Jr | ||
Alexander Mankowski | Dominik Velecky | ||
Felix Wimmer | Erion Aliji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Ried
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại