![]() Christoph Monschein (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 10 | |
![]() Gontie Diomande 29 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande) 46 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Yvan Alounga) 46 | |
![]() Christoph Pichorner 48 | |
![]() Alvaro Henry (Thay: Andreas Radics) 60 | |
![]() Burak Alili 61 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Luca Edelhofer) 66 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Edon Murataj) 73 | |
![]() David Peham (Thay: Christoph Monschein) 76 | |
![]() Alvaro Henry 81 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Mohamed Sanogo) 89 | |
![]() Cedomir Bumbic 90+1' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Lafnitz

First Vienna FC
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 2
40 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Marco Reiterer (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Jakob Knollmuller (11), Philipp Siegl (8), Yvan Alounga (14), Andreas Radics (17), Edon Murataj (10)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Gontie Junior Diomandé (21), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Luca Edelhofer (77), Christoph Monschein (7)

SV Lafnitz
4-3-3
37
Adnan Kanuric
18
Marco Reiterer
4
Sebastian Feyrer
24
Christoph Pichorner
7
Luca Butkovic
22
Burak Alili
11
Jakob Knollmuller
8
Philipp Siegl
14
Yvan Alounga
17
Andreas Radics
10
Edon Murataj
7
Christoph Monschein
77
Luca Edelhofer
8
Bernhard Luxbacher
6
Mohamed Sanogo
28
Kai Stratznig
21
Gontie Junior Diomandé
11
Cedomir Bumbic
13
Anes Omerovic
25
Jürgen Bauer
36
Kelechi Nnamdi
1
Bernhard Unger

First Vienna FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Yvan Alounga Ermin Mahmic | 46’ | Gontie Diomande Philipp Ochs |
60’ | Andreas Radics Alvaro Henry | 66’ | Luca Edelhofer Kelvin Boateng |
73’ | Edon Murataj Johannes Schriebl | 76’ | Christoph Monschein David Peham |
89’ | Mohamed Sanogo Dean Titkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Visna | Christopher Giuliani | ||
Kenan Memisevic | Kelvin Boateng | ||
Denis Dizdarevic | Patrick Schmidt | ||
Ermin Mahmic | Philipp Ochs | ||
Tim Meyer | Dean Titkov | ||
Alvaro Henry | David Ungar | ||
Johannes Schriebl | David Peham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại