![]() Jurica Poldrugac 37 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Stephan Auer) 46 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Noah Steiner 59 | |
![]() Itamar Noy 62 | |
![]() Thomas Kreuzhuber 65 | |
![]() Gerald Nutz (Thay: Noah Lederer) 67 | |
![]() Christoph Halper (Thay: Jurica Poldrugac) 67 | |
![]() Daniel Owusu (Thay: Nils Zatl) 70 | |
![]() Stefan Sulzer (Thay: Luka Duvnjak) 71 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Bernhard Luxbacher) 78 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Itamar Noy) 78 | |
![]() Florian Prohart 81 | |
![]() Daniel Gremsl (Thay: Christian Lichtenberger) 85 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Sebastian Feyrer) 85 | |
![]() Noah Steiner 88 | |
![]() (Pen) Stefan Umjenovic 89 | |
![]() Manuel Pfeifer 90+1' |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Lafnitz

First Vienna FC
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 30
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs First Vienna FC
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Fabian Wohlmuth (25), Sebastian Feyrer (24), Manuel Pfeifer (12), Stefan Umjenovic (4), Philipp Siegl (31), Florian Prohart (27), Christian Lichtenberger (7), Luka Duvnjak (71), Jurica Poldrugac (30), Noah Lederer (77)
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Marco Alessandro Sulzner (20), Kerim Abazovic (24), Bernhard Luxbacher (8), Itamar Noy (10), Deni Alar (99), Nils Zatl (70)

SV Lafnitz
4-3-3
1
Andreas Zingl
25
Fabian Wohlmuth
24
Sebastian Feyrer
12
Manuel Pfeifer
4
Stefan Umjenovic
31
Philipp Siegl
27
Florian Prohart
7
Christian Lichtenberger
71
Luka Duvnjak
30 2
Jurica Poldrugac
77
Noah Lederer
70
Nils Zatl
99
Deni Alar
10
Itamar Noy
8
Bernhard Luxbacher
24
Kerim Abazovic
20
Marco Alessandro Sulzner
11
Cedomir Bumbic
15
Thomas Kreuzhuber
5
Noah Steiner
6
Stephan Auer
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Noah Lederer Gerald Nutz | 46’ | Deni Alar Luca Edelhofer |
67’ | Jurica Poldrugac Christoph Halper | 46’ | Stephan Auer Nicholas Wunsch |
71’ | Luka Duvnjak Stefan Sulzer | 70’ | Nils Zatl Daniel Owusu |
85’ | Christian Lichtenberger Daniel Gremsl | 78’ | Itamar Noy Daniel Luxbacher |
85’ | Sebastian Feyrer Florian Sittsam | 78’ | Bernhard Luxbacher Marcel Tanzmayr |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Gremsl | Daniel Luxbacher | ||
Gerald Nutz | Oktay Kazan | ||
Florian Sittsam | Marcel Tanzmayr | ||
Christoph Halper | Marcel Toth | ||
Stefan Sulzer | Luca Edelhofer | ||
Lucas Wabnig | Nicholas Wunsch | ||
Philipp Scheucher | Daniel Owusu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại