![]() Adam Daghim 8 | |
![]() Phillip Verhounig (Kiến tạo: Tim Trummer) 14 | |
![]() Phillip Verhounig (Kiến tạo: Jannik Schuster) 23 | |
![]() Tim Trummer 23 | |
![]() Ivan Mihaljevic 23 | |
![]() Philipp Siegl 24 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Philipp Siegl) 27 | |
![]() Adam Daghim (Kiến tạo: Soumaila Diabate) 44 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Florian Prohart) 51 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Florian Prohart) 55 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Tim Trummer) 58 | |
![]() Mario Pejazic (Thay: Justin Omoregie) 58 | |
![]() Tim Paumgartner (Kiến tạo: Moritz Neumann) 60 | |
![]() Johannes Schriebl 62 | |
![]() Adam Daghim 63 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Jakob Knollmueller) 68 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Andre Leipold) 68 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Jakob Knollmuller) 69 | |
![]() Mohammad Sadeqi (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 70 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 70 | |
![]() Mohammad Sadeqi (Thay: Adam Daghim) 70 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Adam Daghim) 70 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Adam Daghim) 72 | |
![]() Rocco Zikovic 80 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Benjamin Atiabou) 82 | |
![]() Edon Murataj (Kiến tạo: Noah Lederer) 90 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs FC Liefering
số liệu thống kê

SV Lafnitz

FC Liefering
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 11
6 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs FC Liefering
SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Johannes Schriebl (6), Cheikh Cory Sene (5), Ivan Mihaljevic (2), Philipp Siegl (31), Andreas Radics (17), Noah Lederer (21), Florian Prohart (19), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Jurica Poldrugac (10)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Rocco Zikovic (39), Jannik Schuster (4), Justin Omoregie (36), Tim Trummer (37), Soumaila Diabate (7), Tim Paumgartner (24), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (47), Phillip Verhounig (23)

SV Lafnitz
4-3-3
34
Daniel Daniliuc
6
Johannes Schriebl
5
Cheikh Cory Sene
2
Ivan Mihaljevic
31
Philipp Siegl
17
Andreas Radics
21
Noah Lederer
19
Florian Prohart
36
Andre Leipold
11
Jakob Knollmuller
10
Jurica Poldrugac
23 2
Phillip Verhounig
47 3
Adam Daghim
49
Moussa Kounfolo Yeo
24
Tim Paumgartner
7
Soumaila Diabate
37
Tim Trummer
36
Justin Omoregie
4
Jannik Schuster
39
Rocco Zikovic
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
27’ | Philipp Siegl Timon Burmeister | 58’ | Tim Trummer Moritz Neumann |
51’ | Florian Prohart Edon Murataj | 58’ | Justin Omoregie Mario Pejazic |
68’ | Andre Leipold Elias Neubauer | 70’ | Adam Daghim Luka Reischl |
68’ | Jakob Knollmueller Ermin Mahmic | 70’ | Moussa Kounfolo Yeo Mohammad Sadeqi |
82’ | Benjamin Atiabou Mark Gevorgyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Edon Murataj | Sebastian Leitner | ||
Christoph Prasch | Christian Zawieschitzky | ||
Timon Burmeister | Mark Gevorgyan | ||
Stefan Trimmel | Moritz Neumann | ||
Elias Neubauer | Mario Pejazic | ||
Ermin Mahmic | Luka Reischl | ||
Andreas Zingl | Mohammad Sadeqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại