![]() Stephan Zwierschitz 12 | |
![]() Lukas Malicsek 13 | |
![]() Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Stefan Goelles) 29 | |
![]() Angelo Gattermayer 35 | |
![]() Wilhelm Vorsager 35 | |
![]() Fabian Wohlmuth 35 | |
![]() (og) Georg Grasser 40 | |
![]() Martin Rasner 45+1' | |
![]() Belmin Jenciragic 45+1' | |
![]() (Pen) Stefan Umjenovic 45+2' | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Angelo Gattermayer) 46 | |
![]() Christian Lichtenberger 46 | |
![]() Julian Buchta 57 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Patrick Schmidt) 61 | |
![]() Aleksandar Kostic (Thay: Martin Krienzer) 61 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Christian Lichtenberger) 74 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Philipp Siegl) 74 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Daniel Gremsl) 74 | |
![]() Mamina Badji (Thay: Martin Rasner) 88 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Mark Grosse) 90 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

SV Lafnitz

FC Admira Wacker Modling
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs FC Admira Wacker Modling
SV Lafnitz (4-4-2): Andreas Zingl (1), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Stefan Umjenovic (4), Georg Grasser (15), Florian Prohart (27), Philipp Siegl (31), Gerald Nutz (18), Daniel Gremsl (10), Christian Lichtenberger (7), Mark Grosse (9)
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Belmin Jenciragic (23), Julian Buchta (3), Stephan Zwierschitz (8), Lukas Malicsek (6), Leonardo Lukacevic (37), Wilhelm Vorsager (19), Martin Rasner (20), Thomas Ebner (5), Martin Krienzer (15), Patrick Schmidt (9), Angelo Gattermayer (7)

SV Lafnitz
4-4-2
1
Andreas Zingl
25
Fabian Wohlmuth
29
Stefan Golles
4
Stefan Umjenovic
15
Georg Grasser
27
Florian Prohart
31
Philipp Siegl
18
Gerald Nutz
10
Daniel Gremsl
7
Christian Lichtenberger
9
Mark Grosse
7
Angelo Gattermayer
9
Patrick Schmidt
15
Martin Krienzer
5
Thomas Ebner
20
Martin Rasner
19
Wilhelm Vorsager
37
Leonardo Lukacevic
6
Lukas Malicsek
8
Stephan Zwierschitz
3
Julian Buchta
23
Belmin Jenciragic

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Philipp Siegl Jurica Poldrugac | 46’ | Angelo Gattermayer Filip Ristanic |
74’ | Christian Lichtenberger Elias Neubauer | 61’ | Patrick Schmidt Raphael Galle |
74’ | Daniel Gremsl Florian Sittsam | 61’ | Martin Krienzer Aleksandar Kostic |
90’ | Mark Grosse Sebastian Feyrer | 88’ | Martin Rasner Mamina Badji |
Cầu thủ dự bị | |||
Jurica Poldrugac | Raphael Galle | ||
Elias Neubauer | Aleksandar Kostic | ||
Gabriel Suprun | Mamina Badji | ||
Noah Lederer | Muhammet Araz | ||
Florian Sittsam | Christoph Haas | ||
Sebastian Feyrer | Filip Ristanic | ||
Philipp Scheucher | Jakob Scholler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại