![]() Philipp Offenthaler 39 | |
![]() Andre Leipold 43 | |
![]() Dominik Starkl 48 | |
![]() Atsushi Zaizen 48 | |
![]() Philipp Offenthaler (Kiến tạo: Sebastian Dirnberger) 55 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Timon Burmeister) 58 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Timon Burmeister) 60 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Dominik Starkl) 62 | |
![]() Philipp Siegl 69 | |
![]() Ivan Mihaljevic (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 70 | |
![]() Ermin Mahmic 75 | |
![]() Jura Stimac (Thay: Ermin Mahmic) 76 | |
![]() Leon Fust (Thay: Juergen Lemmerer) 80 | |
![]() Stefan Radulovic 84 | |
![]() Benjamin Nyarko (Kiến tạo: Mario Vucenovic) 86 | |
![]() Leon Fust (Kiến tạo: Atsushi Zaizen) 90 | |
![]() Silvio Apollonio (Thay: Stefan Radulovic) 90 |
Thống kê trận đấu SV Lafnitz vs Amstetten
số liệu thống kê

SV Lafnitz

Amstetten
53 Kiểm soát bóng 47
5 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Lafnitz vs Amstetten
SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Ivan Mihaljevic (2), Florian Freissegger (77), Mario Pejazic (72), Cheikh Cory Sene (5), Ermin Mahmic (30), Philipp Siegl (31), Florian Prohart (19), Andre Leipold (36), Benjamin Nyarko (14), Timon Burmeister (74)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Julian Tomka (4), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Radulovic (66), Can Kurt (6), Atsushi Zaizen (23), Philipp Offenthaler (15), Angelo Gattermayer (74), Dominik Weixelbraun (47), Jurgen Lemmerer (9), Dominik Starkl (7)

SV Lafnitz
4-3-3
34
Daniel Daniliuc
2
Ivan Mihaljevic
77
Florian Freissegger
72
Mario Pejazic
5
Cheikh Cory Sene
30
Ermin Mahmic
31
Philipp Siegl
19
Florian Prohart
36
Andre Leipold
14
Benjamin Nyarko
74
Timon Burmeister
7
Dominik Starkl
9
Jurgen Lemmerer
47
Dominik Weixelbraun
74
Angelo Gattermayer
15
Philipp Offenthaler
23
Atsushi Zaizen
6
Can Kurt
66
Stefan Radulovic
27
Sebastian Dirnberger
4
Julian Tomka
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Timon Burmeister Mario Vucenovic | 62’ | Dominik Starkl Marcel Monsberger |
76’ | Ermin Mahmic Jura Stimac | 80’ | Juergen Lemmerer Leon Fust |
90’ | Stefan Radulovic Silvio Apollonio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jura Stimac | Leon Fust | ||
Pascal Legat | Fabian Palzer | ||
Andreas Radics | Silvio Apollonio | ||
Mario Vucenovic | Bernhard Scherz | ||
Noah Lederer | Marcel Monsberger | ||
Johannes Schriebl | |||
Sebastian Feyrer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại