Thứ Ba, 29/04/2025
Matteo Meisl (Kiến tạo: Gabryel)
11
Amir Abdijanovic
15
George Davies
36
Paul Gobara
42
Kuersat Gueclue
44
Matteo Meisl
45+2'
Kilian Bauernfeind (Thay: Dominik Velecky)
46
Darijo Pecirep (Kiến tạo: Timo Schmelzer)
49
Adrian Hajdari (Thay: Paul Lipczinski)
55
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Bernhard Hahn)
55
Wilhelm Vorsager
60
Sanel Saljic (Thay: Silva Kangani)
61
Felix Nachbagauer (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
66
Joshua Steiger (Thay: Marco Hausjell)
69
Felix Orgolitsch (Thay: George Davies)
69
Stefan Rakowitz (Thay: Dario Kreiker)
73
Joshua Steiger (Thay: Enis Safin)
73
Matheus Muller Cecchini (Thay: Sanel Saljic)
74
Emilian Metu (Thay: Paul Gobara)
78
Kilian Bauernfeind
79
Armin Spahic (Thay: Amir Abdijanovic)
82
Luca Wimhofer
84
Dejan Radonjic (Thay: Gabryel)
85
Konstantin Kerschbaumer (Thay: Luca Pazourek)
85
Christos Papadimitriou (Thay: Nikola Gataric)
89
Denis Dizdarevic (Thay: Timo Altersberger)
89
Christos Papadimitriou (Thay: Timo Altersberger)
89
Denis Dizdarevic (Thay: Nikola Gataric)
89
Anthony Syhre
90+1'
Luca Wimhofer
90+4'
Karim Conte
90+4'
Amir Abdijanovic
90+5'
Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Lorenzo Massimiliano Coco)
90+5'

Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Stripfing

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
SV Stripfing
SV Stripfing
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Horn vs SV Stripfing

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Karim Conte.

Thẻ vàng cho Karim Conte.

90+1' Thẻ vàng cho Anthony Syhre.

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.

85'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kerschbaumer.

85'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi Dejan Radonjic.

82'

Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.

78'

Paul Gobara rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.

74'

Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.

69'

George Davies rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

69'

Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.

66'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Felix Nachbagauer.

60' Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

46'

Dominik Velecky rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Matteo Meisl.

Thẻ vàng cho Matteo Meisl.

45+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

36' Thẻ vàng cho George Davies.

Thẻ vàng cho George Davies.

16' V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

15' V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!

11'

Gabryel đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Stripfing

SV Horn (4-1-4-1): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Paul Gobara (4), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Dominik Velecky (21), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7), Lorenzo Coco (9)

SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Simon Furtlehner (23), Matteo Meisl (3), Christian Ramsebner (15), Moritz Wels (37), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Marco Hausjell (19), Sanel Saljic (9), George Davies (8)

SV Horn
SV Horn
4-1-4-1
30
Shaoziyang Liu
46
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
13
Anthony Syhre
27
Dalibor Velimirovic
6
Karim Conte
28
Din Barlov
21
Dominik Velecky
10
Amir Abdijanovic
7
Haris Ismailcebioglu
9
Lorenzo Coco
8
George Davies
9
Sanel Saljic
19
Marco Hausjell
20
Gabryel
39
Wilhelm Vorsager
37
Moritz Wels
15
Christian Ramsebner
3
Matteo Meisl
23
Simon Furtlehner
14
Luca Pazourek
33
Kilian Kretschmer
SV Stripfing
SV Stripfing
4-3-3
Thay người
46’
Dominik Velecky
Kilian Bauernfeind
69’
Marco Hausjell
Joshua Steiger
66’
Lorenzo Massimiliano Coco
Felix Nachbagauer
69’
George Davies
Felix Orgolitsch
78’
Paul Gobara
Emilian Metu
74’
Sanel Saljic
Matheus Cecchini Muller
82’
Amir Abdijanovic
Armin Spahic
85’
Luca Pazourek
Konstantin Kerschbaumer
85’
Gabryel
Dejan Radonjic
Cầu thủ dự bị
Emilian Metu
Joshua Steiger
Matteo Hotop
Kenan Jusic
Kilian Bauernfeind
Konstantin Kerschbaumer
Dragan Marceta
Rocco Sutterluty
Paul Karch Jr
Matheus Cecchini Muller
Felix Nachbagauer
Felix Orgolitsch
Armin Spahic
Dejan Radonjic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2022
Hạng 2 Áo
31/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X