V À A A O O O - Amir Abdijanovic đã ghi bàn!
![]() Matteo Meisl (Kiến tạo: Gabryel) 11 | |
![]() Amir Abdijanovic 16 | |
![]() Paul Gobara 42 | |
![]() Kuersat Gueclue 44 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Timo Schmelzer) 49 | |
![]() Adrian Hajdari (Thay: Paul Lipczinski) 55 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Bernhard Hahn) 55 | |
![]() Sanel Saljic (Thay: Silva Kangani) 61 | |
![]() Stefan Rakowitz (Thay: Dario Kreiker) 73 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Enis Safin) 73 | |
![]() Kilian Bauernfeind 79 | |
![]() Luca Wimhofer 84 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Nikola Gataric) 89 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Timo Altersberger) 89 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Timo Altersberger) 89 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Nikola Gataric) 89 | |
![]() Luca Wimhofer 90+4' | |
![]() Amir Abdijanovic 90+5' | |
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Lorenzo Massimiliano Coco) 90+5' |

Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Stripfing
số liệu thống kê

SV Horn

SV Stripfing
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Stripfing
SV Horn (4-1-4-1): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Paul Gobara (4), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Dominik Velecky (21), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7), Lorenzo Coco (9)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Simon Furtlehner (23), Matteo Meisl (3), Christian Ramsebner (15), Moritz Wels (37), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Marco Hausjell (19), Sanel Saljic (9), George Davies (8)

SV Horn
4-1-4-1
30
Shaoziyang Liu
46
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
13
Anthony Syhre
27
Dalibor Velimirovic
6
Karim Conte
28
Din Barlov
21
Dominik Velecky
10
Amir Abdijanovic
7
Haris Ismailcebioglu
9
Lorenzo Coco
8
George Davies
9
Sanel Saljic
19
Marco Hausjell
20
Gabryel
39
Wilhelm Vorsager
37
Moritz Wels
15
Christian Ramsebner
3
Matteo Meisl
23
Simon Furtlehner
14
Luca Pazourek
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Emilian Metu | Joshua Steiger | ||
Matteo Hotop | Kenan Jusic | ||
Kilian Bauernfeind | Konstantin Kerschbaumer | ||
Dragan Marceta | Rocco Sutterluty | ||
Paul Karch Jr | Matheus Cecchini Muller | ||
Felix Nachbagauer | Felix Orgolitsch | ||
Armin Spahic | Dejan Radonjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 14 | 4 | 2 | 18 | 46 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 7 | 31 | T T B T B |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | H B T H T | |
7 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B T T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 4 | 28 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | B H B B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | H B H B T |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B B T B H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại