![]() Philipp Pomer 21 | |
![]() Nemanja Celic 40 | |
![]() Florian Fischerauer 43 | |
![]() Wilfried Eza (Thay: Mark Grosse) 62 | |
![]() Fabian Wohlmuth 63 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 65 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Haris Ismailcebioglu) 72 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Fabian Wohlmuth) 76 | |
![]() Fabian Rossdorfer 85 | |
![]() Bernhard Hahn (Thay: Florian Fischerauer) 88 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Nemanja Celic) 89 | |
![]() Nils Seufert (Thay: Jonas Mayer) 89 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SV Ried
số liệu thống kê

SV Horn

SV Ried
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs SV Ried
SV Horn (4-3-3): Nikolas Polster (16), Lorenzo Coco (9), Benjamin Mulahalilovic (10), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Paul Lipczinski (11), Amir Abdijanovic (28), Marco Hausjell (19), Haris Ismailcebioglu (7)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Arjan Malic (23), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), David Bumberger (21), Mark Grosse (9), Nemanja Celic (43), Jonas Mayer (26), Ante Bajic (12), Fabian Wohlmuth (19), Philipp Pomer (17)

SV Horn
4-3-3
16
Nikolas Polster
9
Lorenzo Coco
10
Benjamin Mulahalilovic
31
Emilian Metu
4
Paul Gobara
8
Florian Fischerauer
18
Kilian Bauernfeind
11
Paul Lipczinski
28
Amir Abdijanovic
19
Marco Hausjell
7
Haris Ismailcebioglu
17
Philipp Pomer
19
Fabian Wohlmuth
12
Ante Bajic
26
Jonas Mayer
43
Nemanja Celic
9
Mark Grosse
21
David Bumberger
30
Oliver Steurer
5
Nikki Havenaar
23
Arjan Malic
1
Andreas Leitner

SV Ried
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Haris Ismailcebioglu Kevin Petuely | 62’ | Mark Grosse Wilfried Kwassi Eza |
88’ | Florian Fischerauer Bernhard Hahn | 76’ | Fabian Wohlmuth Fabian Rossdorfer |
89’ | Nemanja Celic Nik Marinsek | ||
89’ | Jonas Mayer Nils Seufert |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Jonas Wendlinger | ||
Mohammad Sadeqi | Fabian Rossdorfer | ||
Mason Judge | Nik Marinsek | ||
Julian Hinterleitner | Wilfried Kwassi Eza | ||
Bernhard Hahn | Benjamin Sammer | ||
Alexander Weigand | Nils Seufert | ||
Kevin Petuely | Lumor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại