![]() Niklas Hoffmann (Kiến tạo: Benjamin Mulahalilovic) 17 | |
![]() Marco Hausjell (Kiến tạo: Lorenzo Massimiliano Coco) 36 | |
![]() Benjamin Mulahalilovic (Kiến tạo: Marco Hausjell) 44 | |
![]() Adrian Hajdari (Thay: Paul Gobara) 51 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 60 | |
![]() Antonio Ilic (Thay: Jonas Karner) 60 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Javier Serrano) 60 | |
![]() Jonas Locker 68 | |
![]() Bernhard Hahn (Thay: Haris Ismailcebioglu) 72 | |
![]() Johann Lieber (Thay: Jonas Locker) 72 | |
![]() Niklas Hoffmann 76 | |
![]() Paul Lipczinski (Kiến tạo: Marco Hausjell) 78 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Marco Hausjell) 82 | |
![]() Filip Drljepan (Thay: Alexander Joppich) 82 | |
![]() Niklas Alozie (Thay: Paul Lipczinski) 82 | |
![]() Fabian Trummer (Thay: Leon Grube) 82 |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Sturm Graz (A)
số liệu thống kê

SV Horn

Sturm Graz (A)
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Sturm Graz (A)
SV Horn (4-3-3): Nikolas Polster (16), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Luca Wimhofer (5), Paul Gobara (4), Kilian Bauernfeind (18), Benjamin Mulahalilovic (10), Haris Ismailcebioglu (7), Marco Hausjell (19), Paul Lipczinski (11), Lorenzo Coco (9)
Sturm Graz (A) (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Tizian-Valentino Scharmer (16), Jonas Karner (8), Konstantin Schopp (24), Javier Serrano Martinez (2), Jonas Locker (17), Senad Mustafic (30), Leon Grube (18), Leon Grgic (22), Amady Camara (38)

SV Horn
4-3-3
16
Nikolas Polster
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
18
Kilian Bauernfeind
10
Benjamin Mulahalilovic
7
Haris Ismailcebioglu
19
Marco Hausjell
11
Paul Lipczinski
9
Lorenzo Coco
38
Amady Camara
22
Leon Grgic
18
Leon Grube
30
Senad Mustafic
17
Jonas Locker
2
Javier Serrano Martinez
24
Konstantin Schopp
8
Jonas Karner
16
Tizian-Valentino Scharmer
6
Gabriel Haider
40
Matteo Bignetti

Sturm Graz (A)
4-4-2
Thay người | |||
51’ | Paul Gobara Adrian Hajdari | 60’ | Jonas Karner Antonio Ilic |
72’ | Haris Ismailcebioglu Bernhard Hahn | 60’ | Javier Serrano Maurice Amreich |
82’ | Marco Hausjell Kevin Petuely | 60’ | Tizian-Valentino Scharmer Peter Kiedl |
82’ | Alexander Joppich Filip Drljepan | 72’ | Jonas Locker Johann Lieber |
82’ | Paul Lipczinski Niklas Immanuel Alozie | 82’ | Leon Grube Fabian Trummer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Petuely | Timothy Obi | ||
Bernhard Hahn | David Burger | ||
Matteo Hotop | Johann Lieber | ||
Julian Hinterleitner | Antonio Ilic | ||
Filip Drljepan | Maurice Amreich | ||
Adrian Hajdari | Peter Kiedl | ||
Niklas Immanuel Alozie | Fabian Trummer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại