Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả SV Horn vs SK Rapid Wien II hôm nay 02-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 02/8

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

2 : 3

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-3
T6, 23:00 02/08/2024
Vòng 1 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dominic Vincze (Kiến tạo: Yasin Mankan)
4
Tobias Hedl (Kiến tạo: Furkan Demir)
10
Aristot Tambwe-Kasengele
12
Haris Ismailcebioglu
32
Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Din Barlov)
42
Dominic Vincze (Kiến tạo: Furkan Demir)
44
Haris Ismailcebioglu
55
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Haris Ismailcebioglu)
61
Eaden Roka (Thay: Dominic Vincze)
62
Daris Djezic (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
62
Erik Stehrer (Thay: Yasin Mankan)
70
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Jovan Zivkovic)
70
Dominik Velecky (Thay: Din Barlov)
77
Erion Aliji (Thay: Felix Nachbagauer)
77
Samuel Horak (Thay: Furkan Demir)
82
Samuel Horak (Thay: Furkan Demir)
84
Tobias Hedl
85

Thống kê trận đấu SV Horn vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 25
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Horn vs SK Rapid Wien II

SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Paul Lipczinski (11), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Felix Nachbagauer (17), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Din Barlov (28), Amir Abdijanovic (10)

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Goschl (29), Dominic Vincze (3), Amin Elias Groller (42), Aristot Tambwe Kasengele (6), Furkan Demir (30), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Yasin Mankan (21), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Nikolaus Wurmbrand (15)

SV Horn
SV Horn
5-3-2
1
Matteo Hotop
11
Paul Lipczinski
5
Dragan Marceta
31
Emilian Metu
4
Paul Gobara
17
Felix Nachbagauer
8
Florian Fischerauer
18
Kilian Bauernfeind
7
Haris Ismailcebioglu
28
Din Barlov
10
Amir Abdijanovic
15
Nikolaus Wurmbrand
9
Tobias Hedl
7
Jovan Zivkovic
21
Yasin Mankan
32
Mouhamed Gueye
18
Nicolas Bajlicz
30
Furkan Demir
6
Aristot Tambwe Kasengele
42
Amin Elias Groller
3 2
Dominic Vincze
29
Benjamin Goschl
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người
61’
Haris Ismailcebioglu
Lorenzo Coco
62’
Dominic Vincze
Eaden Roka
77’
Felix Nachbagauer
Erion Aliji
62’
Nikolaus Wurmbrand
Daris Djezic
77’
Din Barlov
Dominik Velecky
70’
Jovan Zivkovic
Mucahit Ibrahimoglu
70’
Yasin Mankan
Erik Stehrer
82’
Furkan Demir
Samuel Horak
Cầu thủ dự bị
Lorenzo Coco
Christoph Haas
Paul Karch Jr
Mucahit Ibrahimoglu
Fatih Balli
Eaden Roka
Erion Aliji
Kristaps Grabovskis
Dominik Velecky
Samuel Horak
Julian Hinterleitner
Erik Stehrer
Lukas Weber
Daris Djezic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
08/08 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
05/05 - 2023
02/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2617542156T T H B B
2SV RiedSV Ried2517443155T H T T H
3First Vienna FCFirst Vienna FC2515281247T B T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV251339042T T B T T
6SW BregenzSW Bregenz2611510638B B B B B
7FC LieferingFC Liefering2511410-137T T T T B
8Sturm Graz IISturm Graz II25988435B B H B T
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2610412-634T B B B B
10AmstettenAmstetten259610333H H H B T
11Austria LustenauAustria Lustenau266128-430T B B H T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg268414-828B H T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC257711-728B B H T T
14SV StripfingSV Stripfing2551010-625T T T H H
15SV HornSV Horn265516-2820B H T T B
16SV LafnitzSV Lafnitz263617-3315B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X