- Paul Lipczinski (Kiến tạo: Emilian Metu)31
- Mohammad Sadeqi (Thay: Adrian Hajdari)46
- Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Haris Ismailcebioglu)62
- Julian Hinterleitner (Thay: Amir Abdijanovic)67
- Marvin Heuberger (Thay: Florian Fischerauer)67
- Jakob Seidl (Thay: Paul Lipczinski)67
- Jakob Seidl (Thay: Florian Fischerauer)68
- Marvin Heuberger (Thay: Paul Lipczinski)68
- Marco Hausjell (Thay: Paul Gobara)83
- Amir Abdijanovic90
- Felix Seiwald12
- Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra)46
- Nico Grimbs (Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi)54
- Paolino Bertaccini (Thay: Armand Smrcka)63
- Felix Seiwald66
- Nico Grimbs76
- (Pen) Mirnes Becirovic79
- Almer Softic (Thay: Mirnes Becirovic)80
- Timo Friedrich (Thay: Nico Grimbs)88
Thống kê trận đấu SV Horn vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê
SV Horn
Floridsdorfer AC
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Floridsdorfer AC
SV Horn (4-4-2): Nikolas Polster (16), Adrian Hajdari (38), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Alexander Joppich (14), Paul Lipczinski (11), Benjamin Mulahalilovic (10), Kilian Bauernfeind (18), Haris Ismailcebioglu (7), Florian Fischerauer (8), Amir Abdijanovic (28)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Patrick Moser (31), Benjamin Wallquist (4), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Armand Smrcka (8), Flavio (13), Marcus Maier (18), Yannick Woudstra (9), Nico Grimbs (11), Nermin Haljeta (99)
SV Horn
4-4-2
16
Nikolas Polster
38
Adrian Hajdari
31
Emilian Metu
4
Paul Gobara
14
Alexander Joppich
11
Paul Lipczinski
10
Benjamin Mulahalilovic
18
Kilian Bauernfeind
7
Haris Ismailcebioglu
8
Florian Fischerauer
28
Amir Abdijanovic
99
Nermin Haljeta
11
Nico Grimbs
9
Yannick Woudstra
18
Marcus Maier
13
Flavio
8
Armand Smrcka
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
31
Patrick Moser
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Adrian Hajdari Mohammad Sadeqi | 46’ | Yannick Woudstra Oluwaseun Adewumi |
67’ | Amir Abdijanovic Julian Hinterleitner | 63’ | Armand Smrcka Paolino Bertaccini |
67’ | Paul Lipczinski Jakob Seidl | 80’ | Mirnes Becirovic Almer Softic |
67’ | Florian Fischerauer Marvin Heuberger | 88’ | Nico Grimbs Timo Friedrich |
83’ | Paul Gobara Marco Hausjell |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Tobias Bencsics | ||
Marco Hausjell | Oluwaseun Adewumi | ||
Mohammad Sadeqi | Timo Friedrich | ||
Sami Vehabovic | Paolino Bertaccini | ||
Julian Hinterleitner | Rasid Ikanovic | ||
Jakob Seidl | Almer Softic | ||
Marvin Heuberger | Ernad Kupinic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 13 | 10 | 1 | 2 | 10 | 31 | T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | B H T B T |
3 | First Vienna FC | 13 | 8 | 1 | 4 | 6 | 25 | B T T T T |
4 | SW Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | T H H H B |
5 | Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T T T |
6 | Kapfenberger SV | 13 | 7 | 1 | 5 | -2 | 22 | B T B B H |
7 | SK Rapid Wien II | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T T T H |
9 | Sturm Graz II | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 0 | 17 | T H H B B |
11 | SKN St. Poelten | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 0 | 15 | H B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | T T B B B |
14 | SV Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | -13 | 8 | B B T T B |
15 | SV Stripfing | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | B B B H H |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | -19 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại