Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả SV Horn vs First Vienna FC hôm nay 18-08-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 18/8

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

2 : 0

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 2-0
T6, 23:10 18/08/2023
Vòng 4 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Paul Lipczinski (Kiến tạo: Alexander Joppich)
23
Benjamin Mulahalilovic (Kiến tạo: Kilian Bauernfeind)
31
Marcel Tanzmayr (Thay: Thomas Kreuzhuber)
46
Daniel Luxbacher (Thay: Anes Omerovic)
57
Kelvin Boateng (Thay: Juergen Bauer)
57
Christoph Monschein
59
Mohamed Sanogo (Thay: Bernhard Luxbacher)
67
Joel Kitenge
67
Joel Kitenge (Thay: Christoph Monschein)
67
Raphael Bauer (Thay: Florian Fischerauer)
67
Bernhard Hahn (Thay: Haris Ismailcebioglu)
74
David Peham
82
Emilian Metu (Thay: Kilian Bauernfeind)
82
Benjamin Mulahalilovic
89

Thống kê trận đấu SV Horn vs First Vienna FC

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
First Vienna FC
First Vienna FC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Horn vs First Vienna FC

SV Horn (4-3-3): Nikolas Polster (16), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Luca Wimhofer (5), Paul Gobara (4), Benjamin Mulahalilovic (10), Florian Fischerauer (8), Haris Ismailcebioglu (7), Marco Hausjell (19), Paul Lipczinski (11), Kilian Bauernfeind (18)

First Vienna FC (4-3-3): Armin Gremsl (1), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Jurgen Bauer (25), Kerim Abazovic (24), Anes Omerovic (13), Bernhard Luxbacher (8), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)

SV Horn
SV Horn
4-3-3
16
Nikolas Polster
14
Alexander Joppich
6
Niklas Hoffmann
5
Luca Wimhofer
4
Paul Gobara
10
Benjamin Mulahalilovic
8
Florian Fischerauer
7
Haris Ismailcebioglu
19
Marco Hausjell
11
Paul Lipczinski
18
Kilian Bauernfeind
9
David Peharm
7
Christoph Monschein
10
Philipp Ochs
8
Bernhard Luxbacher
13
Anes Omerovic
24
Kerim Abazovic
25
Jurgen Bauer
11
Cedomir Bumbic
15
Thomas Kreuzhuber
5
Noah Steiner
1
Armin Gremsl
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
67’
Florian Fischerauer
Raphael Bauer
46’
Thomas Kreuzhuber
Marcel Tanzmayr
74’
Haris Ismailcebioglu
Bernhard Hahn
57’
Juergen Bauer
Kelvin Boateng
82’
Kilian Bauernfeind
Emilian Metu
57’
Anes Omerovic
Daniel Luxbacher
67’
Bernhard Luxbacher
Mohamed Sanogo
67’
Christoph Monschein
Joel Kitenge
Cầu thủ dự bị
Alexander Weigand
Kelvin Boateng
Raphael Bauer
Mohamed Sanogo
Emilian Metu
Daniel Luxbacher
Valentin Akrap
Edin Huskovic
Bernhard Hahn
Marcel Tanzmayr
Filip Drljepan
Joel Kitenge
Matteo Hotop
Marcel Ecker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
16/09 - 2022
28/04 - 2023
18/08 - 2023
09/03 - 2024
02/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2115422149T H T T H
2SV RiedSV Ried2115242547T T B T T
3SW BregenzSW Bregenz2111551238T B B T T
4First Vienna FCFirst Vienna FC211227938B T B H T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten219751034T H T H H
6Kapfenberger SVKapfenberger SV211038-333H H B T T
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II21948431B T B B H
8Sturm Graz IISturm Graz II21876631T H T T B
9AmstettenAmstetten21849328B H B B H
10FC LieferingFC Liefering21849-328B T T B T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg217212-523T B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau214116-423B B T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC215610-921H B T H B
14SV StripfingSV Stripfing213810-917T B H H T
15SV HornSV Horn213414-2713B T B H B
16SV LafnitzSV Lafnitz212514-3011B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X