Thứ Sáu, 11/04/2025
(Pen) Oliver Lukic
12
Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Jakob Brandtner)
40
Tolgahan Sahin
45
Jannik Schuster
45
Felix Nachbagauer (Thay: Kilian Bauernfeind)
46
Haris Ismailcebioglu (Thay: Armin Spahic)
46
Tim Paumgartner (Thay: Oliver Lukic)
62
Julian Hussauf (Thay: Kristjan Bendra)
62
Raymond Owusu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
68
Dalibor Velimirovic
71
Rocco Zikovic (Thay: Marcel Moswitzer)
76
Jakob Zangerl (Thay: Alexander Murillo)
76
Emilian Metu (Thay: Din Barlov)
81
Ruestue Erdogan (Thay: Marc Striednig)
84
Ruestue Erdogan
88
Paul Gobara
90+1'
Benjamin Ozegovic
90+1'

Thống kê trận đấu SV Horn vs FC Liefering

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
FC Liefering
FC Liefering
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Horn vs FC Liefering

Tất cả (37)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Benjamin Ozegovic.

Thẻ vàng cho Benjamin Ozegovic.

90+1' Thẻ vàng cho Paul Gobara.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.

88' Thẻ vàng cho Ruestue Erdogan.

Thẻ vàng cho Ruestue Erdogan.

84'

Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Ruestue Erdogan.

81'

Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.

76'

Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Jakob Zangerl.

13'

Bóng đi ra ngoài sân và Horn được hưởng một quả phát bóng lên.

76'

Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Rocco Zikovic.

13'

Liefering được hưởng một quả phạt góc.

73' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

71' Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.

12' Markus Greinecker cho Liefering hưởng một quả phạt đền nhưng Oliver Lukic sút hỏng từ khoảng cách 12 mét.

Markus Greinecker cho Liefering hưởng một quả phạt đền nhưng Oliver Lukic sút hỏng từ khoảng cách 12 mét.

68'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.

10'

Markus Greinecker cho Horn hưởng một quả phát bóng lên.

62'

Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Julian Hussauf.

10'

Liefering được hưởng một quả phạt góc.

62'

Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.

8'

Liefering có một quả phát bóng lên.

46'

Armin Spahic rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.

8'

Liệu Horn có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Liefering không?

Đội hình xuất phát SV Horn vs FC Liefering

SV Horn (4-4-2): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Giannis Karakoutis (12), Dalibor Velimirovic (27), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Kilian Bauernfeind (18), Karim Conte (6), Din Barlov (28), Lorenzo Coco (9), Armin Spahic (87)

FC Liefering (4-2-3-1): Benjamin Ozegovic (1), John Mellberg (5), Marcel Moswitzer (19), Jannik Schuster (4), Jakob Brandtner (40), Gaoussou Diakite (20), Kristjan Bendra (7), Tolgahan Sahin (11), Oliver Lukic (21), Marc Striednig (36), Alexander Murillo (15)

SV Horn
SV Horn
4-4-2
30
Shaoziyang Liu
46
Luca Wimhofer
12
Giannis Karakoutis
27
Dalibor Velimirovic
4
Paul Gobara
11
Paul Lipczinski
18
Kilian Bauernfeind
6
Karim Conte
28
Din Barlov
9
Lorenzo Coco
87
Armin Spahic
15
Alexander Murillo
36
Marc Striednig
21
Oliver Lukic
11
Tolgahan Sahin
7
Kristjan Bendra
20
Gaoussou Diakite
40
Jakob Brandtner
4
Jannik Schuster
19
Marcel Moswitzer
5
John Mellberg
1
Benjamin Ozegovic
FC Liefering
FC Liefering
4-2-3-1
Thay người
46’
Armin Spahic
Haris Ismailcebioglu
62’
Kristjan Bendra
Julian Hussauf
46’
Kilian Bauernfeind
Felix Nachbagauer
62’
Oliver Lukic
Tim Paumgartner
68’
Lorenzo Massimiliano Coco
Raymond Owusu
76’
Alexander Murillo
Jakob Zangerl
81’
Din Barlov
Emilian Metu
76’
Marcel Moswitzer
Rocco Zikovic
84’
Marc Striednig
Rustu Erdogan
Cầu thủ dự bị
Matteo Hotop
Valentin Oelz
Erion Aliji
Julian Hussauf
Haris Ismailcebioglu
Rustu Erdogan
Paul Karch Jr
Tim Paumgartner
Emilian Metu
Lassina Traore
Felix Nachbagauer
Jakob Zangerl
Raymond Owusu
Rocco Zikovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
20/11 - 2021
22/05 - 2022
02/09 - 2022
11/03 - 2023
22/08 - 2023
24/02 - 2024
22/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2216422252H T T H T
2SV RiedSV Ried2215342548T B T T H
3SW BregenzSW Bregenz2211561038B B T T B
4First Vienna FCFirst Vienna FC221228838T B H T B
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2210751337H T H H T
6Kapfenberger SVKapfenberger SV221138-136H B T T T
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II221048534T B B H T
8Sturm Graz IISturm Graz II22877531H T T B B
9FC LieferingFC Liefering22949-231T T B T T
10AmstettenAmstetten22859329H B B H H
11Austria LustenauAustria Lustenau225116-326B T H B T
12ASK VoitsbergASK Voitsberg227213-823B T B B B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC225611-1021B T H B B
14SV StripfingSV Stripfing224810-720B H H T T
15SV HornSV Horn223415-2813T B H B B
16SV LafnitzSV Lafnitz222515-3211H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X