![]() Filip Antovski 38 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Sergio Romeo Marakis) 61 | |
![]() Tristan Hammond (Thay: Martin Pecar) 61 | |
![]() Florian Fischerauer 65 | |
![]() Julian Klar 71 | |
![]() Michael Hutter (Thay: Dario Kreiker) 71 | |
![]() Sterling Yateke (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 71 | |
![]() Niels Hahn 76 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Andree Neumayer) 77 | |
![]() Pascal Macher (Thay: Albin Gashi) 77 | |
![]() Marcel Schelle 83 | |
![]() Levan Jordania (Thay: Florian Fischerauer) 85 | |
![]() Samuel Biek (Thay: Marcel Schelle) 89 | |
![]() Raphael Schifferl 90+3' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

SV Horn

Austria Wien (A)
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Horn vs Austria Wien (A)
SV Horn (4-5-1): Fabian Ehmann (1), Julian Klar (4), Paul Gobara (20), Juergen Bauer (27), Marcel Schelle (13), Sergio Romeo Marakis (11), Denizcan Cosgun (21), Albin Gashi (31), Andree Neumayer (23), Alexander Briedl (7), Marco Siverio (9)
Austria Wien (A) (4-4-2): Mirko Kos (99), Silvio Apollonio (19), Filip Antovski (25), Matteo Meisl (27), Raphael Schifferl (37), Armand Smrcka (8), Niels Hahn (10), Florian Fischerauer (30), Dario Kreiker (38), Lorenzo Massimiliano Coco (43), Martin Pecar (44)

SV Horn
4-5-1
1
Fabian Ehmann
4
Julian Klar
20
Paul Gobara
27
Juergen Bauer
13
Marcel Schelle
11
Sergio Romeo Marakis
21
Denizcan Cosgun
31
Albin Gashi
23
Andree Neumayer
7
Alexander Briedl
9
Marco Siverio
44
Martin Pecar
43
Lorenzo Massimiliano Coco
38
Dario Kreiker
30
Florian Fischerauer
10
Niels Hahn
8
Armand Smrcka
37
Raphael Schifferl
27
Matteo Meisl
25
Filip Antovski
19
Silvio Apollonio
99
Mirko Kos

Austria Wien (A)
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Sergio Romeo Marakis Burak Yilmaz | 61’ | Martin Pecar Tristan Hammond |
77’ | Albin Gashi Pascal Macher | 71’ | Lorenzo Massimiliano Coco Sterling Yateke |
77’ | Andree Neumayer Okan Yilmaz | 71’ | Dario Kreiker Michael Hutter |
89’ | Marcel Schelle Samuel Biek | 85’ | Florian Fischerauer Levan Jordania |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Kronsteiner | Timo Schmelzer | ||
Samuel Biek | Mario Gintsberger | ||
Dennis Schmutz | Sterling Yateke | ||
Burak Yilmaz | Michael Hutter | ||
Pascal Macher | Tristan Hammond | ||
Kevin Petuely | Mathias Gindl | ||
Okan Yilmaz | Levan Jordania |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại